Print

Match Details

Hustle
80
Complete
Old School
64
Date / Time:
Aug 26, 2019, 7:00 PM
Old School 64 AT Hustle 80
On 2019-08-26 19:00:00 At

Box Score

Hustle

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
22 Huy Võ Hoàng 24:00 5 16 31.3 5 12 41.7 0 4 0.0 1 1 100.0 2 0 2 1 3 5 0 3 1 11 5.0
28 Khoa Bùi Anh 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
13 Khánh Lưu Đình 26:22 9 18 50.0 9 15 60.0 0 3 0.0 2 1 50.0 4 5 9 1 1 6 0 3 3 19 24.0
10 Lộc Trần Hữu 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
9 Minh Thiên Trần Nguyễn 7:13 0 4 0.0 0 3 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 1 5 6 0 1 1 1 2 3 0 3.0
32 Quốc Tuấn Nguyễn Trần 10:45 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 2 1 3 0 1 1 0 1 0 0 3.0
7 Sang Nguyễn Huỳnh Kim 27:08 6 20 30.0 0 4 0.0 6 16 37.5 2 0 0.0 3 1 4 1 2 4 0 1 2 18 9.0
27 Sáng Lâm Quang 31:07 5 16 31.3 2 9 22.2 3 7 42.9 2 0 0.0 3 2 5 5 1 0 0 1 2 13 9.0
0 Thái Nguỵ Thành 29:10 5 18 27.8 5 7 71.4 0 11 0.0 0 0 0.0 7 4 11 5 0 6 0 1 1 10 19.0
2 Thắng Trương Minh 23:11 3 10 30.0 3 9 33.3 0 1 0.0 0 0 0.0 4 1 5 2 0 4 0 1 1 6 10.0
8 Tuấn Phạm Minh 16:13 1 3 33.3 1 2 50.0 0 1 0.0 2 1 50.0 1 0 1 2 0 4 0 4 2 3 7.0
11 Vĩnh Đạt Nguyễn Hoàng 4:47 0 1 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1.0
Totals   34 106 32.1 25 62 40.3 9 44 20.5 9 3 33.3 27 19 46 17 9 31 1 17 15 80 95.0

Old School

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
22 Anh Hoàng Quốc 6:57 0 4 0.0 0 0 0.0 0 4 0.0 3 0 0.0 1 0 1 0 1 0 0 0 1 0 -7.0
14 Dũng Trương Văn 11:04 1 4 25.0 1 4 25.0 0 0 0.0 2 0 0.0 5 4 9 1 5 0 0 1 2 2 2.0
34 Hoài Phạm Duy 21:23 5 12 41.7 5 12 41.7 0 0 0.0 5 1 20.0 9 4 13 0 5 0 0 0 3 11 8.0
11 Hoàng Khánh Võ Tấn 7:27 1 3 33.3 1 2 50.0 0 1 0.0 0 0 0.0 3 0 3 0 0 0 0 0 1 2 3.0
6 Hồng Đức Phạm Dương 22:19 5 10 50.0 5 10 50.0 0 0 0.0 0 0 0.0 7 4 11 0 4 0 0 2 1 10 12.0
24 Khang Thái Thanh 24:13 4 8 50.0 4 6 66.7 0 2 0.0 1 0 0.0 5 0 5 1 4 0 0 3 2 8 5.0
23 Nhật Dương Minh 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
8 Nhựt Nguyễn Trần Minh 27:48 2 7 28.6 1 5 20.0 1 2 50.0 3 2 66.7 3 0 3 2 7 1 0 5 2 7 0.0
1 Thành Nguyễn Ngọc Đức 11:16 0 1 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 2 0 0.0 1 1 2 0 2 0 0 2 2 0 -3.0
99 Thành Đỗ Minh 31:00 5 12 41.7 2 4 50.0 3 8 37.5 0 0 0.0 0 2 2 0 2 2 0 1 0 13 8.0
10 Tín Võ Đức 2:32 0 1 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 1 0 1 0 1 0 0 1 0 0 -1.0
29 Vũ Lâm Anh 33:58 5 10 50.0 5 9 55.6 0 1 0.0 1 1 100.0 12 5 17 4 7 2 1 0 3 11 23.0
Totals   28 72 38.9 24 54 44.4 4 18 22.2 17 4 23.5 47 20 67 8 38 5 1 15 17 64 56.0

Legend

Mins Minutes
FGM Field Goals Made
FGA Field Goals Attempts
FG% Field Goal Percentage
2PM 2 Points Made
2PA 2 Points Attempted
2P% 2 Points Percentage
3PM 3 Points Made
3PA 3 Points Atttempted
3P% 3 Point Percentage
FTA Free Throws Attempted
FTM Free Throws Made
FT% Free Throw Percentage
DEF Defensive Rebounds
OFF Offensive Rebounds
REB Total Rebounds
AST Assists
TO Turnovers
STL Steals
BLK Blocks
PF Personal Foul
Fls on Fouls On
Pts Points
Eff Efficiency