Print

Match Details

Iron Body
77
Complete
Ông Già Heat
94
Date / Time:
Aug 18, 2019, 8:00 PM
Ông Già Heat 94 AT Iron Body 77
On 2019-08-18 20:00:00 At

Box Score

Iron Body

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
1 Anh Phan Hữu 19:07 2 4 50.0 2 4 50.0 0 0 0.0 0 0 0.0 2 1 3 1 3 2 0 1 1 4 5.0
11 Nhật Minh Phạm Đức 24:25 2 9 22.2 2 8 25.0 0 1 0.0 2 0 0.0 0 0 0 1 2 4 0 2 2 4 -2.0
16 Nhật Phạm Tấn Hoàng 34:25 6 19 31.6 6 14 42.9 0 5 0.0 7 4 57.1 1 3 4 5 6 5 0 4 7 16 8.0
9 Phong Lục Kiến 32:22 7 16 43.8 5 11 45.5 2 5 40.0 0 0 0.0 4 3 7 0 5 0 0 4 0 16 9.0
7 Thanh Bùi Thiện 9:37 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 1 0 1 1 3 0 0 2 0 0 -1.0
91 Thọ Nguyễn Hoàng 18:36 1 3 33.3 1 3 33.3 0 0 0.0 6 3 50.0 3 1 4 0 0 1 0 5 4 5 5.0
12 Thụ Hứa Chánh 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
55 Tâm Nguyễn Thanh 26:43 6 10 60.0 6 10 60.0 0 0 0.0 2 1 50.0 4 6 10 0 5 2 0 1 1 13 15.0
8 Vinh Tăng Vệ 8:30 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0.0
13 Đức Nguyễn Đoàn Công 26:10 7 18 38.9 6 17 35.3 1 1 100.0 4 4 100.0 2 0 2 0 1 2 0 5 2 19 11.0
Totals   31 79 39.2 28 67 41.8 3 12 25.0 21 12 57.1 17 14 31 8 25 16 0 25 17 77 58.0

Ông Già Heat

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
1 Anh Trịnh Quốc 10:37 1 3 33.3 1 3 33.3 0 0 0.0 4 2 50.0 0 5 5 0 3 0 0 0 3 4 2.0
39 Hiếu Vương Hồng 16:19 0 2 0.0 0 2 0.0 0 0 0.0 2 0 0.0 5 3 8 3 4 0 0 1 2 0 3.0
12 Hiển Hồ Thế 28:25 2 6 33.3 2 6 33.3 0 0 0.0 0 0 0.0 5 2 7 3 4 1 0 4 1 4 7.0
60 Khang Lý Vinh 13:56 5 11 45.5 4 6 66.7 1 5 20.0 2 2 100.0 0 0 0 2 1 1 0 0 2 13 9.0
20 Kiên La Cấm 16:06 3 4 75.0 3 4 75.0 0 0 0.0 1 1 100.0 2 2 4 1 2 0 0 2 2 7 9.0
27 Mãnh Lương Chí 17:00 4 8 50.0 3 3 100.0 1 5 20.0 3 2 66.7 4 1 5 6 2 4 3 2 5 11 22.0
13 Phong Lâm Xã 18:53 2 5 40.0 2 5 40.0 0 0 0.0 2 2 100.0 5 1 6 2 1 0 0 0 2 6 10.0
24 Thành Lai Xương 22:34 5 13 38.5 2 4 50.0 3 9 33.3 2 2 100.0 4 1 5 1 3 0 1 2 1 15 11.0
10 Thành Lý Tài 15:26 9 10 90.0 9 10 90.0 0 0 0.0 2 2 100.0 0 1 1 1 1 1 0 3 1 20 21.0
11 Thế Quyền Vương 10:37 1 3 33.3 1 3 33.3 0 0 0.0 4 3 75.0 1 0 1 0 4 0 0 1 2 5 -1.0
16 Tiến Trình Văng Công 15:07 3 7 42.9 3 4 75.0 0 3 0.0 4 1 25.0 1 1 2 2 2 2 0 1 3 7 4.0
2 Tấn Nguyễn Sanh 14:55 1 4 25.0 1 2 50.0 0 2 0.0 0 0 0.0 5 2 7 2 1 4 2 1 1 2 13.0
Totals   36 76 47.4 31 52 59.6 5 24 20.8 26 17 65.4 32 19 51 23 30 13 6 17 25 94 114.0

Legend

Mins Minutes
FGM Field Goals Made
FGA Field Goals Attempts
FG% Field Goal Percentage
2PM 2 Points Made
2PA 2 Points Attempted
2P% 2 Points Percentage
3PM 3 Points Made
3PA 3 Points Atttempted
3P% 3 Point Percentage
FTA Free Throws Attempted
FTM Free Throws Made
FT% Free Throw Percentage
DEF Defensive Rebounds
OFF Offensive Rebounds
REB Total Rebounds
AST Assists
TO Turnovers
STL Steals
BLK Blocks
PF Personal Foul
Fls on Fouls On
Pts Points
Eff Efficiency