| 1. |
Thành Lý Tài
|
20 |
| 2. |
Đức Nguyễn Đoàn Công
|
19 |
| 3. |
Phong Lục Kiến
|
16 |
| 4. |
Nhật Phạm Tấn Hoàng
|
16 |
| 5. |
Thành Lai Xương
|
15 |
| 1. |
Tâm Nguyễn Thanh
|
10 |
| 2. |
Hiếu Vương Hồng
|
8 |
| 3. |
Tấn Nguyễn Sanh
|
7 |
| 4. |
Hiển Hồ Thế
|
7 |
| 5. |
Phong Lục Kiến
|
7 |
| 1. |
Thành Lý Tài
|
90.0 |
| 2. |
Kiên La Cấm
|
75.0 |
| 3. |
Tâm Nguyễn Thanh
|
60.0 |
| 4. |
Mãnh Lương Chí
|
50.0 |
| 5. |
Anh Phan Hữu
|
50.0 |
| 1. |
Mãnh Lương Chí
|
6 |
| 2. |
Nhật Phạm Tấn Hoàng
|
5 |
| 3. |
Hiếu Vương Hồng
|
3 |
| 4. |
Hiển Hồ Thế
|
3 |
| 5. |
Tấn Nguyễn Sanh
|
2 |
| 1. |
Nhật Phạm Tấn Hoàng
|
6 |
| 2. |
Tâm Nguyễn Thanh
|
5 |
| 3. |
Phong Lục Kiến
|
5 |
| 4. |
Hiếu Vương Hồng
|
4 |
| 5. |
Hiển Hồ Thế
|
4 |
| 1. |
Nhật Phạm Tấn Hoàng
|
5 |
| 2. |
Tấn Nguyễn Sanh
|
4 |
| 3. |
Mãnh Lương Chí
|
4 |
| 4. |
Nhật Minh Phạm Đức
|
4 |
| 5. |
Tiến Trình Văng Công
|
2 |
| 1. |
Mãnh Lương Chí
|
3 |
| 2. |
Tấn Nguyễn Sanh
|
2 |
| 3. |
Thành Lai Xương
|
1 |
| 1. |
Thọ Nguyễn Hoàng
|
5 |
| 2. |
Đức Nguyễn Đoàn Công
|
5 |
| 3. |
Hiển Hồ Thế
|
4 |
| 4. |
Phong Lục Kiến
|
4 |
| 5. |
Nhật Phạm Tấn Hoàng
|
4 |
| 1. |
Mãnh Lương Chí
|
100.0 |
| 2. |
Thành Lý Tài
|
90.0 |
| 3. |
Kiên La Cấm
|
75.0 |
| 4. |
Tiến Trình Văng Công
|
75.0 |
| 5. |
Khang Lý Vinh
|
66.7 |
| 1. |
Đức Nguyễn Đoàn Công
|
100.0 |
| 2. |
Phong Lục Kiến
|
40.0 |
| 3. |
Thành Lai Xương
|
33.3 |
| 4. |
Khang Lý Vinh
|
20.0 |
| 5. |
Mãnh Lương Chí
|
20.0 |
| 1. |
Kiên La Cấm
|
100.0 |
| 2. |
Khang Lý Vinh
|
100.0 |
| 3. |
Thành Lý Tài
|
100.0 |
| 4. |
Phong Lâm Xã
|
100.0 |
| 5. |
Thành Lai Xương
|
100.0 |