Print

Contact Details

Thái Bình

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Thị Thảo Bùi 29 9.7 31.6 13.3 6.0 1.3 0.3 2.3 0.3 10.7 3.0 2.3 2.3
Khánh Linh Nguyễn -17 -5.7 11.2 2.0 0.7 0.7 0.0 0.3 0.3 5.7 1.0 1.0 0.3
Minh Hạnh Chử 38 12.7 22.2 5.0 1.3 2.3 1.7 0.3 0.0 1.7 2.0 2.3 0.7
Xuân Huyền Chi Nguyễn 18 6.0 34.9 16.3 6.3 3.7 4.7 2.0 0.3 8.7 4.7 4.0 3.3
Diệu Ly Phương 2 0.7 11.6 2.0 0.7 0.0 0.7 0.3 0.0 0.3 0.3 1.0 1.3
Vân Như Nguyễn 17 5.7 21.5 4.3 1.7 1.0 0.3 0.7 1.0 7.0 1.0 1.7 1.7
Diệu Linh Nguyễn 6 3.0 8.9 2.0 1.0 0.0 0.0 0.0 0.5 4.5 0.5 0.5 0.5
Phương Khanh Trần -3 -1.0 6.6 0.7 0.3 0.0 0.3 0.7 0.0 1.0 1.0 0.0 1.0
Quỳnh Anh Nguyễn 1 0.3 31.3 15.7 5.7 3.0 1.0 1.7 1.0 2.7 3.0 2.7 2.3
Thị Vân Anh Phạm -20 -6.7 12.1 4.7 2.3 0.0 0.0 1.0 0.0 2.0 0.7 0.7 1.3
Quỳnh Chi Nguyễn 2 0.7 5.2 1.0 0.3 0.3 0.0 0.3 0.0 0.3 0.7 0.3 1.0
Phương Chi Nguyễn -18 -6.0 5.9 0.7 0.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.3 0.0 0.7

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Thị Thảo Bùi 0.0 0.0 4.7 0.0 38.0 1.0 0.0
Khánh Linh Nguyễn 0.0 0.0 1.3 0.0 17.0 1.0 0.0
Minh Hạnh Chử 0.0 0.0 0.0 0.0 7.0 1.0 0.0
Xuân Huyền Chi Nguyễn 0.0 0.0 0.7 0.0 61.0 1.0 0.0
Diệu Ly Phương 0.7 0.0 0.0 0.0 -1.0 1.0 0.0
Vân Như Nguyễn 0.0 0.0 0.7 0.0 23.0 1.0 0.0
Diệu Linh Nguyễn 0.0 0.0 0.0 0.0 8.0 1.0 0.0
Phương Khanh Trần 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 1.0 0.0
Quỳnh Anh Nguyễn 1.3 0.0 3.0 0.0 25.0 1.0 0.0
Thị Vân Anh Phạm 0.0 0.0 0.7 0.0 13.0 1.0 0.0
Quỳnh Chi Nguyễn 0.0 0.0 0.0 0.0 -2.0 1.0 0.0
Phương Chi Nguyễn 0.0 0.0 0.0 0.0 -4.0 1.0 0.0