Player | Team | EFF |
---|---|---|
Xuân Huyền Chi Nguyễn | Đại học Thái Bình | 61.0 |
Cương Đỗ Thị | Yên Bái | 48.0 |
Thủy Phạm Thị Thanh | Quảng Ninh | 48.0 |
Thị Thu Phương Đinh | Yên Bái | 40.0 |
Thị Thảo Bùi | Đại học Thái Bình | 38.0 |
Phượng Vũ Thy | Hải Phòng | 37.0 |
Vũ Khương Uyên Kiều | Quảng Ninh | 37.0 |
Hoa Hoàng Thị | Quảng Ninh | 31.0 |
Quỳnh Hoàng Thị | Quảng Ninh | 31.0 |
Player | Team | PTS |
---|---|---|
Cương Đỗ Thị | Yên Bái | 51 |
Xuân Huyền Chi Nguyễn | Đại học Thái Bình | 49 |
Quỳnh Anh Nguyễn | Đại học Thái Bình | 47 |
Ngọc Lý Thị | Yên Bái | 44 |
Phượng Vũ Thy | Hải Phòng | 42 |
Thị Thảo Bùi | Đại học Thái Bình | 40 |
Thị Thu Phương Đinh | Yên Bái | 34 |
Quỳnh Hoàng Thị | Quảng Ninh | 33 |
Vũ Khương Uyên Kiều | Quảng Ninh | 32 |
Player | Team | PPG |
---|---|---|
Cương Đỗ Thị | Yên Bái | 25.5 |
Ngọc Lý Thị | Yên Bái | 22.0 |
Phượng Vũ Thy | Hải Phòng | 21.0 |
Thị Thu Phương Đinh | Yên Bái | 17.0 |
Xuân Huyền Chi Nguyễn | Đại học Thái Bình | 16.3 |
Quỳnh Anh Nguyễn | Đại học Thái Bình | 15.7 |
Lê Uyên Trịnh | Hải Phòng | 15.5 |
Thị Thảo Bùi | Đại học Thái Bình | 13.3 |
Thảo Hoàng Thị | Hà Nội | 13.0 |
Player | Team | MPG |
---|---|---|
Thị Bích Thảo Nguyễn | Yên Bái | 40.0 |
Phượng Vũ Thy | Hải Phòng | 39.2 |
Thuý Hạnh Hà | Yên Bái | 38.5 |
Ngọc Lý Thị | Yên Bái | 38.1 |
Thủy Phạm Thị Thanh | Quảng Ninh | 35.4 |
Xuân Huyền Chi Nguyễn | Đại học Thái Bình | 34.9 |
Cương Đỗ Thị | Yên Bái | 32.8 |
Thị Thảo Bùi | Đại học Thái Bình | 31.6 |
Quỳnh Anh Nguyễn | Đại học Thái Bình | 31.3 |
Player | Team | FG% |
---|---|---|
Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 56.9 |
Thị Vân Anh Phạm | Đại học Thái Bình | 54.0 |
Quỳnh Hoàng Thị | Quảng Ninh | 51.7 |
Hoa Hoàng Thị | Quảng Ninh | 46.4 |
Cương Đỗ Thị | Yên Bái | 45.8 |
Lê Uyên Trịnh | Hải Phòng | 43.0 |
Như Quỳnh Trịnh | Quảng Ninh | 40.0 |
Linh Lê Thị Thùy | Hà Nội | 40.0 |
Hằng Bùi Thu | Hà Nội | 39.1 |
Player | Team | 2PM |
---|---|---|
Xuân Huyền Chi Nguyễn | Đại học Thái Bình | 19 |
Thị Thảo Bùi | Đại học Thái Bình | 18 |
Cương Đỗ Thị | Yên Bái | 17 |
Thị Thu Phương Đinh | Yên Bái | 15 |
Phượng Vũ Thy | Hải Phòng | 15 |
Ngọc Lý Thị | Yên Bái | 15 |
Quỳnh Hoàng Thị | Quảng Ninh | 13 |
Lê Uyên Trịnh | Hải Phòng | 13 |
Quỳnh Anh Nguyễn | Đại học Thái Bình | 13 |
Player | Team | 2P% |
---|---|---|
Xuân Huyền Chi Nguyễn | Đại học Thái Bình | 63.0 |
Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 58.8 |
Thị Vân Anh Phạm | Đại học Thái Bình | 54.0 |
Thủy Phạm Thị Thanh | Quảng Ninh | 50.0 |
Hoa Hoàng Thị | Quảng Ninh | 50.0 |
Cương Đỗ Thị | Yên Bái | 48.6 |
Vũ Khương Uyên Kiều | Quảng Ninh | 47.8 |
Lê Uyên Trịnh | Hải Phòng | 45.0 |
Quỳnh Anh Nguyễn | Đại học Thái Bình | 43.0 |
Player | Team | 3P% |
---|---|---|
Linh Lê Thị Thùy | Hà Nội | 66.7 |
Cương Đỗ Thị | Yên Bái | 38.5 |
Thị Bích Thảo Nguyễn | Yên Bái | 33.3 |
Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 25.0 |
Hoa Hoàng Thị | Quảng Ninh | 25.0 |
Quỳnh Anh Nguyễn | Đại học Thái Bình | 25.0 |
Thuỳ Linh Nguyễn | Hà Nội | 25.0 |
Diệu Ly Phương | Đại học Thái Bình | 22.0 |
Thủy Phạm Thị Thanh | Quảng Ninh | 20.0 |
Player | Team | FTMPG |
---|---|---|
Phượng Vũ Thy | Hải Phòng | 4.5 |
Ngọc Lý Thị | Yên Bái | 4.0 |
Xuân Huyền Chi Nguyễn | Đại học Thái Bình | 3.7 |
Quỳnh Anh Nguyễn | Đại học Thái Bình | 3.0 |
Thảo Hoàng Thị | Hà Nội | 2.5 |
Lê Uyên Trịnh | Hải Phòng | 2.5 |
Nhung Vũ Thị | Hà Nội | 2.5 |
Minh Hạnh Chử | Đại học Thái Bình | 2.3 |
Hằng Đặng Thị Thúy | Hà Nội | 2.0 |
Player | Team | 2CPPG |
---|---|---|
Thị Thảo Bùi | Đại học Thái Bình | 4.7 |
Thị Thu Phương Đinh | Yên Bái | 4.5 |
Phượng Vũ Thy | Hải Phòng | 3.5 |
Hoa Hoàng Thị | Quảng Ninh | 3.3 |
Thảo Hoàng Thị | Hà Nội | 3.0 |
Lê Uyên Trịnh | Hải Phòng | 3.0 |
Quỳnh Anh Nguyễn | Đại học Thái Bình | 3.0 |
Uyên Vũ Thị Tú | Hà Nội | 2.5 |
Hoa Nguyễn Phương | Hà Nội | 2.5 |
Player | Team | APG |
---|---|---|
Xuân Huyền Chi Nguyễn | Đại học Thái Bình | 4.7 |
Phượng Vũ Thy | Hải Phòng | 4.5 |
Cương Đỗ Thị | Yên Bái | 4.5 |
Thủy Phạm Thị Thanh | Quảng Ninh | 4.3 |
Ngọc Lý Thị | Yên Bái | 4.0 |
Thị Bích Thảo Nguyễn | Yên Bái | 4.0 |
Vũ Khương Uyên Kiều | Quảng Ninh | 3.0 |
Quỳnh Hoàng Thị | Quảng Ninh | 2.7 |
Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 2.7 |
Player | Team | BLKPG |
---|---|---|
Hằng Đặng Thị Thúy | Hà Nội | 1.5 |
Quỳnh Anh Nguyễn | Đại học Thái Bình | 1.0 |
Thảo Hoàng Thị | Hà Nội | 1.0 |
Hoa Nguyễn Phương | Hà Nội | 1.0 |
Vân Như Nguyễn | Đại học Thái Bình | 1.0 |
Linh Lê Thị Thùy | Hà Nội | 1.0 |
Vũ Khương Uyên Kiều | Quảng Ninh | 0.7 |
Hoa Hoàng Thị | Quảng Ninh | 0.7 |
Thị Bích Thảo Nguyễn | Yên Bái | 0.5 |
Player | Team | STPG |
---|---|---|
Hoa Nguyễn Phương | Hà Nội | 3.5 |
Thị Bích Thảo Nguyễn | Yên Bái | 3.0 |
Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 3.0 |
Vũ Khương Uyên Kiều | Quảng Ninh | 3.0 |
Minh Hiếu Nguyễn | Hải Phòng | 3.0 |
Phượng Vũ Thy | Hải Phòng | 3.0 |
Thị Thu Thuỷ Nông | Hải Phòng | 2.5 |
Thị Thảo Bùi | Đại học Thái Bình | 2.3 |
Thị Thu Phương Đinh | Yên Bái | 2.0 |
Player | Team | TOPG |
---|---|---|
Minh Hiếu Nguyễn | Hải Phòng | 5.0 |
Xuân Huyền Chi Nguyễn | Đại học Thái Bình | 4.7 |
Thị Thu Thuỷ Nông | Hải Phòng | 3.5 |
Ngọc Lý Thị | Yên Bái | 3.5 |
Phượng Vũ Thy | Hải Phòng | 3.5 |
Thi Thu An Nguyen | Hà Nội | 3.0 |
Nhung Vũ Thị | Hà Nội | 3.0 |
Thị Thảo Bùi | Đại học Thái Bình | 3.0 |
Lê Uyên Trịnh | Hải Phòng | 3.0 |
Player | Team | DRPG |
---|---|---|
Thủy Phạm Thị Thanh | Quảng Ninh | 11.0 |
Thị Bích Thảo Nguyễn | Yên Bái | 8.5 |
Thị Thu Phương Đinh | Yên Bái | 8.0 |
Thảo Hoàng Thị | Hà Nội | 7.5 |
Hoa Nguyễn Phương | Hà Nội | 7.5 |
Xuân Huyền Chi Nguyễn | Đại học Thái Bình | 7.3 |
Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 7.0 |
Thị Thảo Bùi | Đại học Thái Bình | 6.3 |
Minh Hiếu Nguyễn | Hải Phòng | 6.0 |
Player | Team | ORPG |
---|---|---|
Thị Thu Phương Đinh | Yên Bái | 5.0 |
Hằng Bùi Thu | Hà Nội | 4.5 |
Thị Thảo Bùi | Đại học Thái Bình | 4.3 |
Hoa Hoàng Thị | Quảng Ninh | 3.3 |
Cương Đỗ Thị | Yên Bái | 3.0 |
Ngọc Lý Thị | Yên Bái | 3.0 |
Hằng Đặng Thị Thúy | Hà Nội | 3.0 |
Phượng Vũ Thy | Hải Phòng | 3.0 |
Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 2.7 |
Player | Team | RPG |
---|---|---|
Thị Thu Phương Đinh | Yên Bái | 13.0 |
Thủy Phạm Thị Thanh | Quảng Ninh | 11.0 |
Thị Thảo Bùi | Đại học Thái Bình | 10.7 |
Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 9.7 |
Thị Bích Thảo Nguyễn | Yên Bái | 9.5 |
Thảo Hoàng Thị | Hà Nội | 9.0 |
Cương Đỗ Thị | Yên Bái | 9.0 |
Xuân Huyền Chi Nguyễn | Đại học Thái Bình | 8.7 |
Hoa Nguyễn Phương | Hà Nội | 8.5 |
Player | Team | PFPG |
---|---|---|
Thuỳ Linh Nguyễn | Hà Nội | 5.0 |
Thảo Hoàng Thị | Hà Nội | 4.0 |
Thị Thu Thuỷ Nông | Hải Phòng | 4.0 |
Hằng Đặng Thị Thúy | Hà Nội | 3.5 |
Uyên Vũ Thị Tú | Hà Nội | 3.5 |
Minh Hiếu Nguyễn | Hải Phòng | 3.5 |
Xuân Huyền Chi Nguyễn | Đại học Thái Bình | 3.3 |
Thị Thuỳ Trang Doãn | Hải Phòng | 3.0 |
Phượng Vũ Thy | Hải Phòng | 3.0 |