Print

Statistics

Shooting Statistics

Team Pts Pts Agt PPG 2PAPG 2PMPG 2P% 3PAPG 3PMPG 3P% FTAPG FTMPG FT% Eff
Hà Nội 119 156 59.5 55.5 19.0 34.0 22.5 3.5 16.0 20.0 11.0 55.0 116.0
Hải Phòng 117 123 58.5 64.5 20.5 32.0 11.0 1.0 9.0 29.5 14.5 49.0 106.0
Quảng Ninh 243 204 81.0 69.7 33.3 48.0 14.3 3.3 23.0 8.3 4.3 52.0 302.0
Yên Bái 149 156 74.5 72.5 26.0 36.0 18.5 5.0 27.0 16.0 7.5 47.0 149.0
Đại học Thái Bình 201 190 67.0 58.0 24.3 42.0 10.0 2.0 20.0 22.7 12.3 54.0 213.0

Scoring Summary

Team GP W L FBP FBPPG PFTPG PIPPG 2CPPG Avg Poss Pts/Poss Pts Agt/Poss
Hà Nội 2 0 2 31 15.5 11.0 24.0 15.0 96.7 0.6 0.8
Hải Phòng 2 1 1 17 8.5 21.0 31.0 10.5 87.4 0.7 0.7
Quảng Ninh 3 2 1 59 19.7 21.7 47.3 12.3 87.5 0.9 0.8
Yên Bái 2 0 2 20 10.0 15.5 29.0 7.5 86.7 0.9 0.9
Đại học Thái Bình 3 3 0 19 6.3 10.0 40.0 11.0 80.8 0.8 0.8

Fouls Summary

Team Total Fouls Tot Fouls PG Fls On FOPG OFF TF Uns. Foul DF Coach Tech TF (Other)
Hà Nội 44 22.0 42 21.0 3 0 0 1 0 0
Hải Phòng 47 23.5 43 21.5 3 0 0 0 0 0
Quảng Ninh 27 9.0 29 9.7 0 0 0 1 0 0
Yên Bái 19 9.5 20 10.0 1 1 0 0 0 0
Đại học Thái Bình 47 15.7 49 16.3 2 0 2 0 0 0