Print

Contact Details

Hải Phòng

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Minh Hiếu Nguyễn -6 -3.0 31.3 10.5 4.5 1.0 2.5 3.0 0.5 6.5 5.0 2.0 3.5
Hoàng Diệp Phạm 2 2.0 7.3 0.0 0.0 0.0 1.0 1.0 0.0 3.0 1.0 0.0 0.0
Thị Thu Biên Đào -14 -7.0 9.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.5 0.5 0.0 0.5
Ngọc Anh Cao -1 -0.5 16.3 0.5 0.0 0.5 1.5 2.0 0.0 3.0 2.0 3.0 1.5
Thị Thu Thuỷ Nông -12 -6.0 27.2 6.5 1.0 4.5 0.5 2.5 0.0 6.5 3.5 6.5 4.5
Phượng Vũ Thy -7 -3.5 39.2 21.0 8.0 4.5 4.5 3.0 0.5 14.5 3.5 6.0 3.5
Kim Khánh Linh Vũ -4 -4.0 5.9 2.0 1.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 1.0 0.0 1.0
Thị Thuỳ Trang Doãn 9 4.5 26.2 3.0 1.0 1.0 1.5 1.5 0.0 2.5 2.5 1.0 3.0
Lê Uyên Trịnh -14 -7.0 28.8 15.5 6.5 2.5 0.5 0.5 0.0 8.0 3.0 2.5 5.5
Thị Hà Anh Lê 7 3.5 14.9 0.5 0.0 0.5 0.5 0.0 0.0 1.5 0.5 0.5 2.5

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Minh Hiếu Nguyễn 0.5 0.0 1.0 0.0 11.0 0.5 0.5
Hoàng Diệp Phạm 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 0.0 1.0
Thị Thu Biên Đào 0.0 0.0 0.0 0.0 -9.0 0.5 0.5
Ngọc Anh Cao 0.0 0.0 0.5 0.0 2.0 0.5 0.5
Thị Thu Thuỷ Nông 0.0 0.0 1.5 0.0 7.0 0.5 0.5
Phượng Vũ Thy 0.5 0.0 3.5 0.0 37.0 0.5 0.5
Kim Khánh Linh Vũ 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 1.0 0.0
Thị Thuỳ Trang Doãn 0.0 0.0 1.0 0.0 4.0 0.5 0.5
Lê Uyên Trịnh 0.0 0.0 3.0 0.0 23.0 0.5 0.5
Thị Hà Anh Lê 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 0.5 0.5