Print

Contact Details

Hanoi

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Hằng Đặng Thị Thúy -10 -3.3 16.4 2.3 1.0 0.3 0.0 0.0 0.3 3.3 0.7 1.0 1.3
Nhạn Bùi Kim -10 -2.0 14.9 2.2 1.0 0.2 0.6 0.6 0.0 2.6 0.8 0.6 1.8
Tiên Nguyễn Thị Cẩm 2 0.7 2.6 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.0 0.3 0.3 0.0 0.0
Hậu Võ Thị Ngọc 0 0.0 10.5 1.8 0.8 0.3 0.3 1.5 0.0 3.0 0.3 0.5 1.3
Vân Trần Thị Yến -10 -3.3 3.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.3 0.0 0.7 0.3
Tiên Nguyễn Thị Thủy -13 -2.6 8.6 4.2 1.8 0.6 0.0 0.0 0.0 0.8 0.8 0.8 0.8
Thao My Truong -2 -1.0 26.1 16.0 5.0 4.5 3.5 2.0 0.0 5.5 2.0 5.0 1.5
Duy Nguyễn Thị Tiểu -11 -2.2 31.6 12.0 4.4 1.4 1.4 2.8 0.6 5.4 3.6 1.8 3.2
Ngoan Huỳnh Thị 11 2.2 29.3 6.6 2.0 1.4 2.8 2.2 0.4 6.4 2.8 3.2 2.6
Mailee Jones -37 -7.4 27.7 11.6 4.6 0.4 0.8 0.8 0.0 3.2 2.0 1.0 1.2
Thi Anh Dao Tran -22 -5.5 25.1 10.8 3.3 1.8 1.8 2.5 0.3 3.3 1.8 1.8 2.3
Thao Vy Truong -3 -0.6 35.6 22.4 7.6 5.0 6.4 2.4 0.4 7.2 4.0 6.2 3.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Hằng Đặng Thị Thúy 0.0 0.0 1.0 0.0 10.0 0.3 0.7
Nhạn Bùi Kim 0.0 0.0 0.4 0.0 12.0 0.4 0.6
Tiên Nguyễn Thị Cẩm 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.3 0.7
Hậu Võ Thị Ngọc 0.0 0.0 0.8 0.0 17.0 0.5 0.5
Vân Trần Thị Yến 0.0 0.0 0.0 0.0 -6.0 0.3 0.7
Tiên Nguyễn Thị Thủy 0.0 0.0 1.0 0.0 15.0 0.4 0.6
Thao My Truong 1.5 0.0 1.0 0.0 18.0 0.5 0.5
Duy Nguyễn Thị Tiểu 1.8 0.0 0.8 0.0 64.0 0.4 0.6
Ngoan Huỳnh Thị 1.2 0.0 0.6 0.0 55.0 0.4 0.6
Mailee Jones 2.0 0.0 1.6 0.0 36.0 0.4 0.6
Thi Anh Dao Tran 2.5 0.0 0.8 0.0 45.0 0.5 0.5
Thao Vy Truong 2.2 0.0 1.8 0.0 107.0 0.4 0.6