Print

Contact Details

Hanoi

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Mailee Jones -37 -7.4 27.7 11.6 4.6 0.4 0.8 0.8 0.0 3.2 2.0 1.0 1.2
Thi Anh Dao Tran -22 -5.5 25.1 10.8 3.3 1.8 1.8 2.5 0.3 3.3 1.8 1.8 2.3
Thao Vy Truong -3 -0.6 35.6 22.4 7.6 5.0 6.4 2.4 0.4 7.2 4.0 6.2 3.0
Hằng Đặng Thị Thúy -10 -3.3 16.4 2.3 1.0 0.3 0.0 0.0 0.3 3.3 0.7 1.0 1.3
Nhạn Bùi Kim -10 -2.0 14.9 2.2 1.0 0.2 0.6 0.6 0.0 2.6 0.8 0.6 1.8
Tiên Nguyễn Thị Cẩm 2 0.7 2.6 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.0 0.3 0.3 0.0 0.0
Duy Nguyễn Thị Tiểu -11 -2.2 31.6 12.0 4.4 1.4 1.4 2.8 0.6 5.4 3.6 1.8 3.2
Ngoan Huỳnh Thị 11 2.2 29.3 6.6 2.0 1.4 2.8 2.2 0.4 6.4 2.8 3.2 2.6
Hậu Võ Thị Ngọc 0 0.0 10.5 1.8 0.8 0.3 0.3 1.5 0.0 3.0 0.3 0.5 1.3
Vân Trần Thị Yến -10 -3.3 3.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.3 0.0 0.7 0.3
Tiên Nguyễn Thị Thủy -13 -2.6 8.6 4.2 1.8 0.6 0.0 0.0 0.0 0.8 0.8 0.8 0.8
Thao My Truong -2 -1.0 26.1 16.0 5.0 4.5 3.5 2.0 0.0 5.5 2.0 5.0 1.5

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Mailee Jones 2.0 0.0 1.6 0.0 36.0 0.4 0.6
Thi Anh Dao Tran 2.5 0.0 0.8 0.0 45.0 0.5 0.5
Thao Vy Truong 2.2 0.0 1.8 0.0 107.0 0.4 0.6
Hằng Đặng Thị Thúy 0.0 0.0 1.0 0.0 10.0 0.3 0.7
Nhạn Bùi Kim 0.0 0.0 0.4 0.0 12.0 0.4 0.6
Tiên Nguyễn Thị Cẩm 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.3 0.7
Duy Nguyễn Thị Tiểu 1.8 0.0 0.8 0.0 64.0 0.4 0.6
Ngoan Huỳnh Thị 1.2 0.0 0.6 0.0 55.0 0.4 0.6
Hậu Võ Thị Ngọc 0.0 0.0 0.8 0.0 17.0 0.5 0.5
Vân Trần Thị Yến 0.0 0.0 0.0 0.0 -6.0 0.3 0.7
Tiên Nguyễn Thị Thủy 0.0 0.0 1.0 0.0 15.0 0.4 0.6
Thao My Truong 1.5 0.0 1.0 0.0 18.0 0.5 0.5