Print
Tiên Nguyễn Thị Thủy

Tiên Nguyễn Thị Thủy

Statistics

Competition Team +/- G GS MPG PPG FG% 2P% 3P% FT% DRPG ORPG RPG APG STPG BLKPG TOPG FOPG PFPG 2CPPG EFF +/- PG
Sea Games 31 - women Vietnam -13 5 2 8.6 4.2 60.0 60.0 0.0 100.0 0.2 0.6 0.8 0.0 0.0 0.0 0.8 0.8 0.8 1.0 15.0 -2.6