Print

Contact Details

Ho Chi Minh City

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Phương Vũ Đoàn Minh 0 0.0 11.2 5.7 2.3 1.0 0.7 0.7 0.3 5.3 1.3 1.3 2.3
Trung Trần Văn -11 -3.7 19.4 11.0 4.3 1.7 1.0 2.3 0.7 5.0 5.0 4.0 2.7
Huỳnh Lê Trần Đăng 0 0.0 20.3 10.3 3.3 0.7 1.3 0.7 0.0 2.3 2.7 1.0 2.7
Phát Nguyễn Thành 4 1.3 17.9 4.3 2.0 0.3 1.0 0.3 0.0 3.3 1.3 1.0 2.7
Tấn Tào Thanh -10 -10.0 15.8 0.0 0.0 0.0 2.0 0.0 0.0 2.0 3.0 0.0 0.0
Đăng Tân Hải 28 9.3 20.3 8.0 3.0 2.0 2.7 1.7 0.0 4.7 3.3 4.3 3.0
Nam Trương Thái 0 0.0 20.7 6.0 3.0 0.0 0.7 1.3 1.7 5.3 1.3 0.7 3.7
Nghĩa Lê Đại 3 1.5 12.4 3.0 1.0 1.0 1.5 1.0 0.0 6.0 0.5 2.0 0.5
Tùng Nguyễn Thanh -3 -1.0 19.0 5.0 2.0 0.7 3.0 3.0 0.3 4.3 2.3 0.3 2.0
Hoàng Đinh Phan -1 -0.3 16.3 4.3 1.7 0.7 1.7 1.7 0.3 4.7 2.3 1.7 3.0
Nghĩa Huỳnh Trung -18 -6.0 20.1 5.0 1.7 0.7 1.0 0.3 0.0 1.0 1.7 0.3 1.3
Vinh Nguyễn Tuấn -2 -0.7 21.3 6.0 3.0 0.0 0.7 1.0 0.0 4.3 1.7 1.3 2.3

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Phương Vũ Đoàn Minh 0.0 0.0 3.3 0.0 24.0 0.3 0.7
Trung Trần Văn 0.7 0.0 2.0 0.0 24.0 0.3 0.7
Huỳnh Lê Trần Đăng 3.0 0.0 0.0 0.0 24.0 0.3 0.7
Phát Nguyễn Thành 0.0 0.0 0.7 0.0 4.0 0.3 0.7
Tấn Tào Thanh 0.0 0.0 0.0 0.0 -2.0 0.0 1.0
Đăng Tân Hải 0.0 0.0 0.7 0.0 24.0 0.3 0.7
Nam Trương Thái 0.0 0.0 0.0 0.0 26.0 0.3 0.7
Nghĩa Lê Đại 0.0 0.0 1.0 0.0 14.0 0.5 0.5
Tùng Nguyễn Thanh 0.3 0.0 0.7 0.0 26.0 0.3 0.7
Hoàng Đinh Phan 0.3 0.0 1.0 0.0 13.0 0.3 0.7
Nghĩa Huỳnh Trung 1.0 0.0 0.7 0.0 5.0 0.3 0.7
Vinh Nguyễn Tuấn 0.0 0.0 1.3 0.0 17.0 0.3 0.7