Print

Contact Details

Ho Chi Minh City

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Minh Triệu Hán 25 5.0 15.2 6.4 2.4 1.2 1.0 1.4 0.0 3.0 1.0 1.2 1.2
Trung Ngô Tuấn 26 5.2 9.3 4.2 1.6 0.6 1.2 1.2 0.0 1.4 1.6 1.0 1.6
Tú Lê Ngọc 10 2.0 20.6 7.8 3.2 1.2 0.8 2.2 0.6 3.0 2.0 1.8 1.8
Thành Lê Hiếu 42 8.4 25.8 8.6 3.6 1.0 4.6 2.0 0.2 4.2 2.8 2.2 3.4
Trí Tăng Minh -4 -0.8 10.2 2.6 1.2 0.0 1.6 0.4 0.4 3.4 0.4 0.2 1.6
An Dư Minh 54 10.8 26.9 10.2 3.2 2.6 4.0 2.2 0.2 5.8 2.6 3.8 1.8
Duy Nguyễn Lâm Anh 34 6.8 18.2 7.0 3.2 0.4 1.6 1.8 1.4 4.8 1.4 0.8 2.4
Quan Nguyễn Kỳ -10 -10.0 8.4 0.0 0.0 0.0 2.0 0.0 0.0 1.0 0.0 0.0 2.0
Khoa Lê Khắc Đăng -7 -1.8 12.9 7.5 3.5 0.3 1.0 0.5 0.3 3.0 1.8 0.8 2.0
Thành Lai Xương 60 12.0 22.7 13.0 4.4 1.8 1.4 1.6 0.0 1.8 1.2 2.2 1.2
Anh Lê Công Tuấn 50 10.0 23.4 9.4 3.6 2.2 0.4 0.8 0.0 7.0 2.2 2.8 3.4
Tuấn Nguyễn Hoàng -5 -1.0 15.8 9.4 3.4 1.0 1.4 1.0 0.0 2.0 1.4 1.2 0.4

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Minh Triệu Hán 0.4 0.0 1.2 0.0 35.0 0.8 0.2
Trung Ngô Tuấn 0.4 0.0 0.4 0.0 29.0 0.8 0.2
Tú Lê Ngọc 0.2 0.0 0.0 0.0 30.0 0.8 0.2
Thành Lê Hiếu 0.4 0.0 0.4 0.0 52.0 0.8 0.2
Trí Tăng Minh 0.2 0.0 0.8 0.0 29.0 0.8 0.2
An Dư Minh 1.2 0.0 0.6 0.0 62.0 0.8 0.2
Duy Nguyễn Lâm Anh 0.2 0.0 2.6 0.0 61.0 0.8 0.2
Quan Nguyễn Kỳ 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 1.0 0.0
Khoa Lê Khắc Đăng 0.3 0.0 0.0 0.0 27.0 1.0 0.0
Thành Lai Xương 2.4 0.0 0.4 0.0 50.0 0.8 0.2
Anh Lê Công Tuấn 0.0 0.0 1.2 0.0 52.0 0.8 0.2
Tuấn Nguyễn Hoàng 1.6 0.0 2.0 0.0 31.0 0.8 0.2