Print

Match Details

56
Complete
Sóc Trăng
83
Date / Time:
Apr 6, 2021, 6:00 PM
Sóc Trăng 83 AT 56
On 2021-04-06 18:00:00 At

Box Score

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
34 Anh Nguyễn Tuấn 2:52 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
42 Duy Trần Đức 14:03 2 3 66.7 2 3 66.7 0 0 0.0 0 0 0.0 1 0 1 2 1 0 0 1 0 4 5.0
24 Hiếu Vũ Bá 37:07 4 8 50.0 4 8 50.0 0 0 0.0 7 4 57.1 12 5 17 3 4 2 2 4 4 12 25.0
30 Hiếu Đặng Minh 9:34 1 3 33.3 0 1 0.0 1 2 50.0 0 0 0.0 1 0 1 0 1 0 0 2 3 3 1.0
0 Huy Trần Đình 27:28 3 12 25.0 1 5 20.0 2 7 28.6 0 0 0.0 3 0 3 3 7 1 0 1 2 8 -1.0
23 Huân Trần Viên 17:06 2 11 18.2 2 11 18.2 0 0 0.0 1 1 100.0 5 3 8 0 1 0 0 0 1 5 3.0
21 Khoa Bùi Anh 22:53 4 12 33.3 3 11 27.3 1 1 100.0 2 1 50.0 6 3 9 0 0 0 1 3 2 10 11.0
17 Khải Phạm Đức 1:52 0 1 0.0 0 0 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1.0
8 Minh Triệu Hùng 26:03 3 14 21.4 2 12 16.7 1 2 50.0 0 0 0.0 1 2 3 0 4 2 0 0 1 7 -3.0
20 Minh Trương Quốc 4:35 0 1 0.0 0 0 0.0 0 1 0.0 2 2 100.0 2 0 2 0 2 0 0 1 1 2 1.0
15 Tài Trương Tấn 12:31 1 2 50.0 1 2 50.0 0 0 0.0 2 2 100.0 1 0 1 0 1 0 0 2 3 4 3.0
22 Đạo Vũ Nguyễn Minh 23:51 0 6 0.0 0 5 0.0 0 1 0.0 2 1 50.0 3 5 8 1 2 0 1 3 1 1 2.0
Totals   20 73 27.4 15 58 25.9 5 15 33.3 16 11 68.8 35 18 58 9 24 5 4 17 18 56 50.0

Sóc Trăng

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
11 Bản Võ Kim Bản Võ Kim 17:08 4 14 28.6 1 4 25.0 3 10 30.0 2 1 50.0 1 2 3 1 3 2 0 1 3 12 4.0
14 Khang Huỳnh Khang Huỳnh 15:30 0 5 0.0 0 5 0.0 0 0 0.0 2 1 50.0 4 3 7 2 2 2 1 3 4 1 5.0
13 Kiệt Nguyễn Anh Kiệt Nguyễn Anh 18:56 7 9 77.8 4 5 80.0 3 4 75.0 6 3 50.0 2 3 5 2 1 0 0 1 3 20 21.0
8 Lễ Huỳnh Hữu Lễ Huỳnh Hữu 13:10 0 2 0.0 0 1 0.0 0 1 0.0 2 2 100.0 3 0 3 0 1 0 1 1 1 2 3.0
5 Phục Nguyễn Quang 4:47 1 4 25.0 0 0 0.0 1 4 25.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 3 0.0
6 Quang Huỳnh Vĩnh Quang Huỳnh Vĩnh 19:26 1 5 20.0 1 3 33.3 0 2 0.0 2 2 100.0 2 0 2 2 1 0 0 1 2 4 3.0
4 Tâm Huỳnh Thanh Tâm Huỳnh Thanh 21:16 3 7 42.9 3 3 100.0 0 4 0.0 0 0 0.0 3 0 3 4 1 4 1 0 0 6 13.0
15 Tâm Sơn Minh Tâm Sơn Minh 15:16 3 7 42.9 2 4 50.0 1 3 33.3 0 0 0.0 2 1 3 2 0 3 1 4 0 7 12.0
9 Tân Bùi Quốc Tân Bùi Quốc 16:56 3 8 37.5 3 5 60.0 0 3 0.0 0 0 0.0 2 0 2 4 0 0 0 2 1 6 7.0
10 Tú Nguyễn Hoàng Tú Nguyễn Hoàng 13:43 1 3 33.3 1 2 50.0 0 1 0.0 2 1 50.0 2 1 3 2 0 3 0 3 1 3 8.0
12 Vinh Nguyễn Huỳnh Phú Vinh Nguyễn Huỳnh Phú 31:33 7 12 58.3 5 8 62.5 2 4 50.0 0 0 0.0 10 1 11 7 0 0 3 0 0 16 32.0
7 Vinh Nguyễn Phúc Vinh Nguyễn Phúc 12:10 1 4 25.0 1 4 25.0 0 0 0.0 2 1 50.0 1 1 2 0 0 0 0 1 2 3 1.0
Totals   31 80 38.8 21 44 47.7 10 36 27.8 18 11 61.1 32 12 49 26 10 14 7 18 17 83 113.0
Commissioner: Ngoc Hung Tran
Referees: Anh Lê Đức, Khoa Nguyễn Lâm, Hai Nguyen

Legend

Mins Minutes
FGM Field Goals Made
FGA Field Goals Attempts
FG% Field Goal Percentage
2PM 2 Points Made
2PA 2 Points Attempted
2P% 2 Points Percentage
3PM 3 Points Made
3PA 3 Points Atttempted
3P% 3 Point Percentage
FTA Free Throws Attempted
FTM Free Throws Made
FT% Free Throw Percentage
DEF Defensive Rebounds
OFF Offensive Rebounds
REB Total Rebounds
AST Assists
TO Turnovers
STL Steals
BLK Blocks
PF Personal Foul
Fls on Fouls On
Pts Points
Eff Efficiency