| 1. |
Hưng Đặng Thái
|
19 |
| 2. |
Thành Lai Xương
|
19 |
| 3. |
![]()
An Dư Minh
|
17 |
| 4. |
Anh Lê Công Tuấn
|
17 |
| 5. |
![]()
Vinh Nguyễn Văn
|
9 |
| 1. |
Hưng Đặng Thái
|
20 |
| 2. |
Anh Lê Công Tuấn
|
12 |
| 3. |
![]()
Thành Lê Hiếu
|
8 |
| 4. |
Trung Trương Hoàng
|
6 |
| 5. |
![]()
Hiếu Trần Minh
|
5 |
| 1. |
![]()
Thành Đinh Nhật
|
66.7 |
| 2. |
![]()
Trung Ngô Tuấn
|
66.7 |
| 3. |
Anh Lê Công Tuấn
|
62.5 |
| 4. |
![]()
Kiên Phạm Đức
|
57.1 |
| 5. |
Thành Lai Xương
|
55.6 |
| 1. |
Trung Trương Hoàng
|
8 |
| 2. |
![]()
Thành Lê Hiếu
|
4 |
| 3. |
![]()
Thành Đinh Nhật
|
3 |
| 4. |
![]()
An Dư Minh
|
3 |
| 5. |
![]()
Duy Nguyễn Lâm Anh
|
3 |
| 1. |
![]()
Thành Lê Hiếu
|
5 |
| 2. |
Hưng Đặng Thái
|
4 |
| 3. |
![]()
Tú Lê Ngọc
|
4 |
| 4. |
![]()
Hà Bùi Thái
|
3 |
| 5. |
Trung Trương Hoàng
|
3 |
| 1. |
![]()
An Dư Minh
|
4 |
| 2. |
![]()
Vinh Nguyễn Văn
|
3 |
| 3. |
Thành Lai Xương
|
3 |
| 4. |
Hưng Đặng Thái
|
2 |
| 5. |
![]()
Chung Nguyễn Minh
|
2 |
| 1. |
![]()
Kiên Phạm Đức
|
2 |
| 2. |
![]()
Tú Lê Ngọc
|
1 |
| 3. |
![]()
Thành Lê Hiếu
|
1 |
| 4. |
![]()
Duy Nguyễn Lâm Anh
|
1 |
| 1. |
Trung Trương Hoàng
|
5 |
| 2. |
![]()
Thành Lê Hiếu
|
5 |
| 3. |
![]()
Thành Đinh Nhật
|
4 |
| 4. |
![]()
An Dư Minh
|
4 |
| 5. |
Anh Lê Công Tuấn
|
4 |
| 1. |
![]()
Thành Đinh Nhật
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Chung Nguyễn Minh
|
100.0 |
| 3. |
![]()
Trung Ngô Tuấn
|
100.0 |
| 4. |
![]()
Nam Đỗ Xuân
|
100.0 |
| 5. |
Thành Lai Xương
|
66.7 |
| 1. |
![]()
Anh Nguyễn Đường Quang
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Thành Đinh Nhật
|
50.0 |
| 3. |
Hưng Đặng Thái
|
50.0 |
| 4. |
![]()
Trung Ngô Tuấn
|
50.0 |
| 5. |
Thành Lai Xương
|
50.0 |
| 1. |
Trung Trương Hoàng
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Trung Ngô Tuấn
|
100.0 |
| 3. |
![]()
Tú Lê Ngọc
|
100.0 |
| 4. |
![]()
An Dư Minh
|
80.0 |
| 5. |
Thành Lai Xương
|
75.0 |