Print

Contact Details

Ho Chi Minh City

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Tuyết Phan Thị Hồng -33 -6.6 21.6 7.8 3.2 1.4 0.8 0.6 0.4 6.4 3.2 1.6 1.0
Tú Nguyễn Thị Cẩm -22 -4.4 13.1 4.0 1.8 0.2 1.8 1.2 0.0 2.0 1.2 0.2 1.2
Quyên Phan Thị Kiều -31 -6.2 15.5 4.0 1.8 0.4 0.2 0.2 0.0 2.4 0.8 1.4 1.4
Trân Lý Bửu -22 -4.4 23.5 7.8 3.8 0.2 1.8 1.2 0.2 4.6 1.6 1.0 1.2
Uyên Nguyễn Phương -32 -6.4 17.3 4.4 1.4 1.6 0.6 1.0 0.0 3.0 0.8 1.4 1.0
Ân Tôn Bích -45 -9.0 16.9 6.2 2.2 1.4 2.2 1.4 0.2 4.6 2.4 2.0 1.0
Nhi Võ Thị Bảo -45 -9.0 17.6 4.2 2.0 0.2 1.4 0.6 0.0 4.2 2.0 1.0 0.4
Minh Phan Hoàng Tuyết -18 -3.6 9.8 4.4 1.8 0.4 1.4 0.6 0.0 0.8 0.8 0.8 0.6
Linh Võ Mai Trúc -30 -6.0 15.3 2.6 1.0 0.2 2.4 1.6 0.0 1.6 2.4 2.0 1.0
Trâm Huỳnh Ngọc -38 -7.6 18.1 8.8 4.4 0.0 0.8 0.6 0.4 5.8 0.8 0.4 0.4
Anh Nguyễn Kim -16 -3.2 19.0 7.2 3.2 0.2 2.8 2.2 0.0 3.0 1.4 0.4 1.6
Thanh Trương Thanh -18 -4.5 15.3 6.0 2.5 0.0 1.0 0.0 0.0 1.3 1.0 0.8 0.8

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Tuyết Phan Thị Hồng 0.0 0.0 1.6 0.0 36.0 0.2 0.8
Tú Nguyễn Thị Cẩm 0.2 0.0 0.0 0.0 20.0 0.2 0.8
Quyên Phan Thị Kiều 0.0 0.0 0.8 0.0 12.0 0.2 0.8
Trân Lý Bửu 0.0 0.0 0.8 0.0 33.0 0.2 0.8
Uyên Nguyễn Phương 0.0 0.0 0.4 0.0 20.0 0.2 0.8
Ân Tôn Bích 0.4 0.0 0.4 0.0 28.0 0.2 0.8
Nhi Võ Thị Bảo 0.0 0.0 0.8 0.0 20.0 0.2 0.8
Minh Phan Hoàng Tuyết 0.4 0.0 0.6 0.0 26.0 0.2 0.8
Linh Võ Mai Trúc 0.4 0.0 0.4 0.0 4.0 0.2 0.8
Trâm Huỳnh Ngọc 0.0 0.0 1.6 0.0 57.0 0.2 0.8
Anh Nguyễn Kim 0.6 0.0 0.0 0.0 44.0 0.2 0.8
Thanh Trương Thanh 1.0 0.0 1.3 0.0 10.0 0.3 0.8