Print

Contact Details

Hanoi

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Phượng Vũ Thy -5 -1.0 26.7 12.8 5.0 1.6 4.2 4.4 1.0 7.2 4.6 3.4 3.0
Thảo Hoàng Thị 11 2.2 23.6 10.2 4.0 2.2 1.0 0.4 0.0 6.2 1.8 2.2 2.2
Uyên Vũ Thị Tú 0 0.0 19.4 6.8 2.6 1.0 0.4 0.8 0.2 2.2 0.6 1.4 1.6
Huyền Lưu Thị Khánh -5 -1.0 27.7 9.4 3.0 2.4 3.4 1.2 0.0 3.4 3.4 3.4 2.8
Nhung Vũ Thị 8 1.6 10.5 2.4 1.2 0.0 0.4 0.8 0.0 1.4 0.8 0.4 0.8
Hằng Đặng Thị Thúy -8 -1.6 28.9 9.6 4.2 1.2 0.6 1.8 0.4 11.2 1.6 1.6 2.8
Hương Trần Thị Thảo -6 -1.2 11.3 4.4 2.0 0.4 0.2 0.2 0.2 3.0 0.6 0.6 1.2
Linh Lê Thị Thùy -5 -1.0 11.3 5.0 2.0 1.0 0.6 0.4 0.0 1.0 1.0 1.6 0.6
Mai Vũ Ngọc 7 1.4 13.5 3.6 1.8 0.0 1.2 1.0 0.0 2.0 2.4 0.2 1.8
Quỳnh Mầu Thị Như 9 1.8 12.4 4.0 2.0 0.0 0.8 1.4 0.2 3.4 0.8 0.2 0.8
Linh Đỗ Thị Thùy 18 3.6 6.0 1.2 0.6 0.0 1.0 0.4 0.0 0.8 0.8 0.0 0.6
Phương Lê Thị 16 5.3 14.4 7.0 2.3 0.3 3.0 0.7 0.7 4.7 2.3 0.3 1.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Phượng Vũ Thy 1.2 0.0 3.0 0.0 67.0 0.4 0.6
Thảo Hoàng Thị 0.0 0.0 4.0 0.0 50.0 0.4 0.6
Uyên Vũ Thị Tú 0.6 0.0 1.6 0.0 17.0 0.4 0.6
Huyền Lưu Thị Khánh 1.0 0.0 0.0 0.0 36.0 0.4 0.6
Nhung Vũ Thị 0.0 0.0 0.4 0.0 4.0 0.4 0.6
Hằng Đặng Thị Thúy 0.0 0.0 1.6 0.0 82.0 0.4 0.6
Hương Trần Thị Thảo 0.0 0.0 2.4 0.0 22.0 0.4 0.6
Linh Lê Thị Thùy 0.0 0.0 0.0 0.0 13.0 0.4 0.6
Mai Vũ Ngọc 0.0 0.0 0.8 0.0 6.0 0.4 0.6
Quỳnh Mầu Thị Như 0.0 0.0 0.8 0.0 32.0 0.4 0.6
Linh Đỗ Thị Thùy 0.0 0.0 0.4 0.0 11.0 0.4 0.6
Phương Lê Thị 2.0 0.0 1.0 0.0 34.0 0.7 0.3