Print

Contact Details

Ho Chi Minh City

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Huy Trần Đức -61 -12.2 16.3 4.2 1.8 0.2 0.4 1.4 0.0 2.6 3.4 1.8 0.6
Bằng Lê Công -137 -15.2 26.2 6.3 3.0 0.3 0.4 1.0 0.2 8.0 2.1 1.3 2.0
Long Phạm Lê Nam -151 -16.8 22.2 3.8 1.9 0.0 0.3 1.1 0.6 4.8 2.9 1.2 1.4
An Bùi Gia -103 -11.4 26.9 7.2 2.7 1.9 2.6 4.4 0.1 4.2 5.6 2.7 3.0
Minh Nguyễn Đoàn Quang -164 -18.2 33.3 14.8 6.1 1.4 2.3 3.6 0.1 3.4 6.3 4.3 2.4
Quân Đoàn Anh -86 -12.3 11.5 0.7 0.3 0.1 0.3 0.6 0.0 3.4 1.6 0.4 1.7
Vinh Trương Quang -90 -12.9 27.7 9.6 4.3 1.0 0.7 1.4 0.4 9.6 2.0 2.6 3.0
Trứ Nguyễn Cao Minh -68 -7.6 15.2 0.6 0.2 0.1 0.0 0.2 0.0 1.3 2.1 0.1 1.6
Thanh Phạm Quang -28 -4.7 33.1 9.0 3.3 0.7 1.7 2.3 0.0 4.3 6.3 2.2 1.2
Long Phạm Dương -23 -5.8 9.3 0.5 0.3 0.0 0.0 0.5 0.0 1.0 1.0 0.0 1.0
Long Trần Bảo -64 -12.8 19.0 1.4 0.6 0.2 1.0 0.4 0.0 3.4 4.2 1.4 1.2

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Huy Trần Đức 0.4 0.0 1.0 0.0 6.0 0.2 0.8
Bằng Lê Công 0.0 0.0 3.0 0.0 76.0 0.2 0.8
Long Phạm Lê Nam 0.0 0.0 0.7 0.0 25.0 0.2 0.8
An Bùi Gia 0.0 0.0 0.7 0.0 49.0 0.2 0.8
Minh Nguyễn Đoàn Quang 1.1 0.0 0.4 0.0 25.0 0.2 0.8
Quân Đoàn Anh 0.0 0.0 0.0 0.0 15.0 0.1 0.9
Vinh Trương Quang 0.0 0.0 3.6 0.0 89.0 0.3 0.7
Trứ Nguyễn Cao Minh 0.0 0.0 0.1 0.0 -9.0 0.2 0.8
Thanh Phạm Quang 1.7 0.0 1.8 0.0 10.0 0.3 0.7
Long Phạm Dương 0.0 0.0 0.5 0.0 1.0 0.3 0.8
Long Trần Bảo 0.0 0.0 0.0 0.0 -6.0 0.2 0.8