Print

Contact Details

Ho Chi Minh City

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Tài Nguyễn Đức -25 -12.5 29.7 9.0 3.5 2.0 1.5 1.0 1.5 10.5 6.0 5.0 3.0
Kỳ Nguyễn Việt -19 -9.5 23.3 9.0 3.5 2.0 0.0 3.5 0.5 6.5 2.0 5.0 3.0
Khang Nguyễn Tường Minh -97 -12.1 17.2 4.3 1.8 0.6 0.5 1.8 0.0 4.5 2.9 1.4 3.1
Tiến Nguyễn Hữu -114 -22.8 21.8 2.6 1.2 0.0 0.2 1.2 0.4 2.4 1.6 0.4 1.8
Trường Phạm Triết -70 -10.0 19.2 3.3 1.0 1.3 0.9 1.0 0.1 6.7 3.1 2.6 3.6
Kiệt Trần Võ Anh -125 -17.9 17.9 4.3 2.0 0.1 0.6 0.6 0.4 2.4 2.7 0.7 1.3
Đức Nguyễn Mạnh -120 -17.1 29.9 13.9 5.4 2.7 1.6 3.9 0.1 6.1 5.4 6.0 2.3
Trung Nguyễn Đức -106 -15.1 26.2 6.3 2.6 0.7 0.9 2.7 0.9 7.9 3.4 1.6 1.3
Thiện Nguyễn Hữu -33 -5.5 13.8 1.2 0.3 0.3 0.3 2.7 0.0 1.8 1.7 0.7 2.0
Hoàng Lê Huy -14 -7.0 26.2 10.5 5.0 0.5 2.0 1.0 0.0 2.0 3.5 1.0 0.5
Quân Trần Anh -28 -9.3 13.3 2.0 0.7 0.7 0.3 1.0 0.0 1.3 1.7 1.0 1.0
Khang Nguyễn Bảo -115 -16.4 16.8 5.0 2.1 0.3 0.6 2.4 0.0 1.1 2.3 0.6 1.3
Phong Nguyễn Đình -81 -11.6 18.8 7.4 2.6 0.9 0.9 1.1 0.1 2.9 2.7 2.1 1.7
Toàn Võ Khánh -89 -11.1 13.1 0.3 0.1 0.0 1.0 0.6 0.1 1.5 1.8 1.0 0.9
Nam Nguyễn Viết Quang -81 -20.3 13.0 0.0 0.0 0.0 0.5 0.0 0.0 1.3 1.5 0.3 0.5
Phúc Trương Hoàng 7 7.0 14.1 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 1.0 2.0 0.0 0.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Tài Nguyễn Đức 0.0 0.0 3.0 0.0 17.0 0.0 1.0
Kỳ Nguyễn Việt 0.0 0.0 2.0 0.0 11.0 0.0 1.0
Khang Nguyễn Tường Minh 0.1 0.0 0.3 0.0 31.0 0.1 0.9
Tiến Nguyễn Hữu 0.2 0.0 0.8 0.0 -6.0 0.0 1.0
Trường Phạm Triết 0.0 0.0 0.9 0.0 15.0 0.1 0.9
Kiệt Trần Võ Anh 0.1 0.0 0.0 0.0 9.0 0.1 0.9
Đức Nguyễn Mạnh 0.3 0.0 2.3 0.0 31.0 0.1 0.9
Trung Nguyễn Đức 0.4 0.0 2.4 0.0 63.0 0.1 0.9
Thiện Nguyễn Hữu 0.2 0.0 0.0 0.0 10.0 0.0 1.0
Hoàng Lê Huy 0.0 0.0 1.0 0.0 3.0 0.0 1.0
Quân Trần Anh 0.0 0.0 0.7 0.0 -2.0 0.0 1.0
Khang Nguyễn Bảo 0.4 0.0 0.4 0.0 10.0 0.1 0.9
Phong Nguyễn Đình 1.4 0.0 0.7 0.0 4.0 0.1 0.9
Toàn Võ Khánh 0.0 0.0 0.3 0.0 -2.0 0.1 0.9
Nam Nguyễn Viết Quang 0.0 0.0 0.0 0.0 -5.0 0.0 1.0
Phúc Trương Hoàng 0.0 0.0 0.0 0.0 -2.0 1.0 0.0