Print

Contact Details

Ho Chi Minh City

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Luân Nguyễn Minh -204 -22.7 25.9 6.3 2.4 0.9 0.4 1.3 0.7 7.0 2.3 1.8 2.4
Trường Nguyễn Thảo Vân -176 -19.6 25.3 9.2 3.8 1.7 0.8 1.3 0.3 6.9 2.4 3.3 3.1
Quân Bùi Nguyên -104 -13.0 21.1 5.6 2.0 0.9 1.9 1.8 0.5 3.0 5.0 2.1 2.1
Khoa Trần Lê -153 -17.0 9.4 1.1 0.4 0.0 0.1 0.0 0.1 1.2 1.8 0.8 0.7
Huy Trần Quang -114 -19.0 12.8 1.8 0.7 0.2 0.3 0.3 0.0 0.3 3.3 0.5 0.7
Nguyên Lê Trung -34 -8.5 11.6 2.5 1.0 0.0 0.8 1.3 0.3 1.3 3.5 0.3 0.8
Hiệp Nguyễn Thành -31 -31.0 14.0 2.0 1.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.0 0.0 1.0
Bảo Nguyễn Đình Quốc -153 -19.1 12.2 0.3 0.1 0.0 0.0 0.6 0.0 2.0 2.0 0.8 2.1
Phúc Nguyễn Huỳnh Hoàng -35 -11.7 7.3 0.7 0.3 0.0 0.0 0.7 0.0 1.3 1.7 0.0 1.0
Bảo Lê Dương Thái -43 -6.1 10.3 3.7 1.0 1.4 0.1 1.0 0.0 1.4 2.4 1.6 2.6
Hùng Trần Kim -166 -20.8 25.1 7.1 2.4 1.9 1.9 3.5 0.1 4.1 5.9 4.6 3.0
Nam Nguyễn Quốc -200 -22.2 27.0 8.9 3.6 1.1 0.7 0.9 0.1 3.1 2.4 1.7 1.9
Trí Nguyễn Đức -134 -22.3 13.8 1.3 0.5 0.2 0.5 0.3 0.0 1.2 1.2 0.7 0.7
Minh Nguyễn Anh -55 -27.5 11.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 2.0 0.0 0.5
Hải Trần Minh -188 -23.5 25.9 6.4 2.6 0.5 1.1 1.9 0.1 3.3 3.6 1.6 1.5

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Luân Nguyễn Minh 0.6 0.0 0.7 0.0 78.0 0.0 1.0
Trường Nguyễn Thảo Vân 0.0 0.0 2.6 0.0 75.0 0.0 1.0
Quân Bùi Nguyên 0.8 0.0 0.6 0.0 7.0 0.0 1.0
Khoa Trần Lê 0.2 0.0 0.0 0.0 -20.0 0.0 1.0
Huy Trần Quang 0.3 0.0 0.0 0.0 -20.0 0.0 1.0
Nguyên Lê Trung 0.5 0.0 0.0 0.0 -1.0 0.0 1.0
Hiệp Nguyễn Thành 0.0 0.0 0.0 0.0 -4.0 0.0 1.0
Bảo Nguyễn Đình Quốc 0.0 0.0 0.3 0.0 -1.0 0.0 1.0
Phúc Nguyễn Huỳnh Hoàng 0.0 0.0 0.0 0.0 -1.0 0.0 1.0
Bảo Lê Dương Thái 0.3 0.0 0.3 0.0 -9.0 0.0 1.0
Hùng Trần Kim 0.5 0.0 0.8 0.0 9.0 0.0 1.0
Nam Nguyễn Quốc 0.7 0.0 1.0 0.0 40.0 0.0 1.0
Trí Nguyễn Đức 0.2 0.0 0.0 0.0 4.0 0.0 1.0
Minh Nguyễn Anh 0.0 0.0 0.0 0.0 -2.0 0.0 1.0
Hải Trần Minh 0.6 0.0 0.3 0.0 -7.0 0.0 1.0