Print

Contact Details

Ho Chi Minh

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Kiệt Lâm Thế 88 12.6 27.5 20.6 7.1 4.9 2.7 2.4 0.6 8.1 3.7 7.1 1.6
Anh Hứa Kỳ 95 10.6 30.1 15.1 6.7 1.1 1.7 1.8 1.2 10.4 2.9 2.2 3.1
Khoa Nguyễn Đăng 46 5.1 18.5 6.3 2.3 1.2 0.9 2.3 0.3 3.4 1.8 1.9 3.3
Phương Lê Cao Nhất 89 9.9 23.4 5.9 2.8 0.3 0.7 1.1 0.3 6.7 2.8 1.4 1.4
Cảnh Trần Hoàng -22 -5.5 24.5 3.3 1.5 0.3 0.8 1.8 0.0 5.8 2.3 1.0 4.0
Hoàng Lê Huy 71 7.9 30.4 13.9 4.4 2.9 4.6 3.2 0.0 5.1 2.4 3.7 3.2
Tuyển Đỗ Trọng 74 8.2 21.1 6.1 2.6 0.8 1.4 1.8 0.0 2.7 0.8 1.1 1.3
Đan Nguyễn Duy -7 -3.5 7.4 2.5 1.0 0.0 0.5 2.0 0.0 3.5 1.5 0.0 0.0
Khoa Đỗ Trần Đăng 8 8.0 13.4 2.0 0.0 2.0 1.0 4.0 0.0 3.0 2.0 2.0 0.0
Lộc Trương Xuân 85 14.2 9.9 4.8 1.8 0.7 0.7 1.7 0.2 1.0 1.2 0.8 1.7
Lĩnh Nguyễn Quốc 77 8.6 10.9 3.2 1.4 0.3 0.6 0.6 0.0 1.3 1.1 0.8 0.7
Đăng Lê Minh Việt 47 15.7 10.1 2.0 1.0 0.0 1.0 1.0 0.0 0.3 1.3 0.7 1.0
Long Nguyễn Thành -36 -4.5 16.0 3.9 1.8 0.1 0.9 0.9 0.0 2.4 1.6 1.3 2.1
Phúc Nguyễn Thiên 51 6.4 11.6 3.0 1.3 0.5 0.8 1.4 0.0 1.8 0.6 1.1 1.4
Duy Nguyễn Hoàng 9 3.0 3.7 0.7 0.3 0.0 0.3 0.3 0.0 0.7 0.7 0.0 0.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Kiệt Lâm Thế 1.4 0.0 3.7 0.0 111.0 0.4 0.6
Anh Hứa Kỳ 0.7 0.0 3.0 0.0 184.0 0.4 0.6
Khoa Nguyễn Đăng 0.4 0.0 1.3 0.0 57.0 0.4 0.6
Phương Lê Cao Nhất 0.0 0.0 1.8 0.0 74.0 0.4 0.6
Cảnh Trần Hoàng 0.0 0.0 0.8 0.0 24.0 0.3 0.8
Hoàng Lê Huy 2.1 0.0 1.3 0.0 120.0 0.4 0.6
Tuyển Đỗ Trọng 0.2 0.0 1.4 0.0 48.0 0.4 0.6
Đan Nguyễn Duy 0.5 0.0 0.0 0.0 11.0 0.0 1.0
Khoa Đỗ Trần Đăng 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 1.0 0.0
Lộc Trương Xuân 0.5 0.0 0.5 0.0 17.0 0.5 0.5
Lĩnh Nguyễn Quốc 0.0 0.0 0.2 0.0 27.0 0.4 0.6
Đăng Lê Minh Việt 0.0 0.0 0.0 0.0 6.0 0.7 0.3
Long Nguyễn Thành 0.3 0.0 0.3 0.0 2.0 0.4 0.6
Phúc Nguyễn Thiên 0.0 0.0 0.3 0.0 34.0 0.5 0.5
Duy Nguyễn Hoàng 0.0 0.0 0.7 0.0 -1.0 0.7 0.3