| 1. |
![]()
Khoa Trần Văn Thành
|
45 |
| 2. |
Nam Nguyễn Quốc
|
26 |
| 3. |
Văn Trần Diệu
|
23 |
| 4. |
![]()
Trường Nguyễn Thảo Vân
|
17 |
| 5. |
Hiếu Mai Chí
|
10 |
| 1. |
![]()
Trường Nguyễn Thảo Vân
|
15 |
| 2. |
![]()
Luân Nguyễn Minh
|
10 |
| 3. |
![]()
Nam Chu Hoàng
|
8 |
| 4. |
Hùng Trần Kim
|
8 |
| 5. |
Hiếu Mai Chí
|
7 |
| 1. |
![]()
Khoa Trần Văn Thành
|
60.0 |
| 2. |
Khải Phạm Đức
|
57.1 |
| 3. |
Hiếu Mai Chí
|
57.1 |
| 4. |
Bảo Nguyễn Đình Quốc
|
50.0 |
| 5. |
Nam Nguyễn Quốc
|
50.0 |
| 1. |
![]()
Khoa Trần Văn Thành
|
6 |
| 2. |
Khải Phạm Đức
|
5 |
| 3. |
![]()
Quân Bùi Nguyên
|
5 |
| 4. |
Hùng Trần Kim
|
5 |
| 5. |
Hiếu Mai Chí
|
4 |
| 1. |
![]()
Quân Bùi Nguyên
|
8 |
| 2. |
![]()
Khoa Trần Văn Thành
|
6 |
| 3. |
Hùng Trần Kim
|
6 |
| 4. |
![]()
Trường Nguyễn Thảo Vân
|
5 |
| 5. |
Khôi Nguyễn
|
4 |
| 1. |
Văn Trần Diệu
|
7 |
| 2. |
Hùng Trần Kim
|
5 |
| 3. |
Khải Phạm Đức
|
4 |
| 4. |
![]()
Khoa Trần Văn Thành
|
4 |
| 5. |
![]()
Nam Chu Hoàng
|
3 |
| 1. |
Khải Phạm Đức
|
1 |
| 2. |
![]()
Khoa Trần Văn Thành
|
1 |
| 3. |
Văn Trần Diệu
|
1 |
| 1. |
Khải Phạm Đức
|
5 |
| 2. |
Thông Lê Việt Nguyễn
|
5 |
| 3. |
![]()
Nam Chu Hoàng
|
4 |
| 4. |
![]()
Luân Nguyễn Minh
|
4 |
| 5. |
![]()
Trường Nguyễn Thảo Vân
|
4 |
| 1. |
Khải Phạm Đức
|
66.7 |
| 2. |
![]()
Quân Bùi Nguyên
|
66.7 |
| 3. |
![]()
Khoa Trần Văn Thành
|
66.7 |
| 4. |
Hiếu Mai Chí
|
50.0 |
| 5. |
Bảo Nguyễn Đình Quốc
|
50.0 |
| 1. |
Hiếu Mai Chí
|
100.0 |
| 2. |
Nam Nguyễn Quốc
|
100.0 |
| 3. |
Hải Trần Minh
|
50.0 |
| 4. |
Văn Trần Diệu
|
40.0 |
| 5. |
![]()
Luân Nguyễn Minh
|
33.3 |
| 1. |
Khải Phạm Đức
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Luân Nguyễn Minh
|
100.0 |
| 3. |
Văn Trần Diệu
|
71.4 |
| 4. |
![]()
Trường Nguyễn Thảo Vân
|
62.5 |
| 5. |
![]()
Khoa Trần Văn Thành
|
50.0 |