| 1. |
Khải Phạm Đức
|
18 |
| 2. |
Nhân Huỳnh Trực
|
16 |
| 3. |
Khôi Đinh
|
15 |
| 4. |
![]()
Trí Dương Đức
|
12 |
| 5. |
![]()
Khoa Trần Văn Thành
|
12 |
| 1. |
Nhân Huỳnh Trực
|
19 |
| 2. |
Khải Phạm Đức
|
14 |
| 3. |
![]()
Nam Chu Hoàng
|
12 |
| 4. |
Hiếu Mai Chí
|
10 |
| 5. |
Văn Trần Diệu
|
8 |
| 1. |
Tâm Trần Đình
|
75.0 |
| 2. |
![]()
Nam Chu Hoàng
|
50.0 |
| 3. |
Khôi Đinh
|
50.0 |
| 4. |
Thành Huỳnh Trường
|
40.0 |
| 5. |
Khải Phạm Đức
|
31.8 |
| 1. |
Khải Phạm Đức
|
5 |
| 2. |
Nhân Huỳnh Trực
|
4 |
| 3. |
Khôi Đinh
|
4 |
| 4. |
![]()
Khoa Trần Văn Thành
|
2 |
| 5. |
An Võ Danh
|
2 |
| 1. |
Khải Phạm Đức
|
5 |
| 2. |
![]()
Khoa Trần Văn Thành
|
5 |
| 3. |
An Võ Danh
|
5 |
| 4. |
Nhân Huỳnh Trực
|
4 |
| 5. |
Goh Zhe Quan
|
4 |
| 1. |
Nhàn Nguyễn Thanh
|
5 |
| 2. |
![]()
Trí Dương Đức
|
3 |
| 3. |
Nhân Huỳnh Trực
|
3 |
| 4. |
Shu Aizumi
|
3 |
| 5. |
![]()
Khoa Trần Văn Thành
|
2 |
| 1. |
![]()
Trí Dương Đức
|
1 |
| 2. |
Khải Phạm Đức
|
1 |
| 3. |
Thành Huỳnh Trường
|
1 |
| 1. |
![]()
Nam Chu Hoàng
|
4 |
| 2. |
Goh Zhe Quan
|
4 |
| 3. |
Thành Huỳnh Trường
|
4 |
| 4. |
Rémi Tauzin Pierre
|
4 |
| 5. |
Khải Phạm Đức
|
3 |
| 1. |
Tâm Trần Đình
|
75.0 |
| 2. |
Khôi Đinh
|
62.5 |
| 3. |
![]()
Nam Chu Hoàng
|
50.0 |
| 4. |
Rémi Tauzin Pierre
|
50.0 |
| 5. |
Thành Huỳnh Trường
|
40.0 |
| 1. |
Khải Phạm Đức
|
30.8 |
| 2. |
Nhàn Nguyễn Thanh
|
28.6 |
| 3. |
![]()
Trí Dương Đức
|
20.0 |
| 4. |
Hiếu Mai Chí
|
20.0 |
| 5. |
Rémi Tauzin Pierre
|
11.1 |
| 1. |
![]()
Khoa Trần Văn Thành
|
83.3 |
| 2. |
![]()
Trí Dương Đức
|
75.0 |
| 3. |
Văn Trần Diệu
|
75.0 |
| 4. |
Khôi Đinh
|
71.4 |
| 5. |
Nhân Huỳnh Trực
|
66.7 |