Print

Contact Details

Ho Chi Minh City

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Khoa Hoàng Minh 37 9.3 16.1 9.8 3.5 0.5 1.3 1.3 0.0 1.8 2.3 1.0 2.5
Huy Trần Đình 58 11.6 23.1 11.4 4.2 1.0 2.0 4.8 0.4 5.4 3.2 1.6 2.4
Tài Trương Tấn 17 5.7 14.5 5.3 2.0 1.3 1.0 1.3 0.0 3.0 1.0 2.0 1.3
Hiếu Đặng Minh 52 10.4 18.6 7.6 2.2 1.8 1.6 1.4 0.0 1.2 1.2 1.2 1.4
Nhân Khưu Hoàng 6 6.0 12.7 4.0 2.0 0.0 1.0 2.0 0.0 4.0 1.0 0.0 1.0
Trung Trần Đỗ Quang 40 8.0 16.2 4.2 1.8 0.6 0.6 0.6 0.2 5.2 1.6 1.8 1.2
Khoa Bùi Anh 48 9.6 24.2 11.6 4.6 2.4 1.2 0.8 0.6 7.6 3.0 2.2 1.6
Minh Trương Quốc 63 12.6 20.4 10.4 3.6 2.6 1.8 2.2 0.4 2.8 3.0 3.4 3.2
Huân Trần Viên 52 13.0 17.9 5.3 2.0 1.3 0.3 0.8 0.0 2.8 0.8 1.3 3.3
Khánh Trần Duy 30 6.0 15.5 3.8 1.4 0.6 1.6 1.6 0.0 2.2 0.8 1.2 0.6
Đạo Vũ Nguyễn Minh 62 12.4 15.9 5.0 2.0 0.8 1.4 0.8 0.0 4.2 0.8 1.0 0.4
Anh Nguyễn Tuấn 27 5.4 14.5 3.4 1.6 0.2 0.6 1.2 0.0 3.0 1.4 0.8 1.2
Hiếu Vũ Bá 53 10.6 13.4 4.4 1.2 2.0 0.6 0.4 0.0 5.2 0.6 2.0 3.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Khoa Hoàng Minh 2.3 0.0 0.8 0.0 26.0 0.8 0.3
Huy Trần Đình 2.0 0.0 2.0 0.0 56.0 0.6 0.4
Tài Trương Tấn 0.0 0.0 1.3 0.0 20.0 0.7 0.3
Hiếu Đặng Minh 1.4 0.0 1.6 0.0 29.0 0.6 0.4
Nhân Khưu Hoàng 0.0 0.0 0.0 0.0 7.0 0.0 1.0
Trung Trần Đỗ Quang 0.0 0.0 0.8 0.0 31.0 0.6 0.4
Khoa Bùi Anh 0.0 0.0 3.4 0.0 52.0 0.6 0.4
Minh Trương Quốc 0.6 0.0 0.8 0.0 52.0 0.6 0.4
Huân Trần Viên 0.0 0.0 2.0 0.0 10.0 0.8 0.3
Khánh Trần Duy 0.4 0.0 0.4 0.0 24.0 0.6 0.4
Đạo Vũ Nguyễn Minh 0.2 0.0 0.8 0.0 37.0 0.6 0.4
Anh Nguyễn Tuấn 0.0 0.0 1.4 0.0 27.0 0.6 0.4
Hiếu Vũ Bá 0.0 0.0 0.4 0.0 35.0 0.6 0.4