Print

Contact Details

Saigon

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Vĩ Vòng Thế -6 -1.5 15.5 1.8 0.5 0.5 2.5 0.3 0.3 2.8 3.0 0.8 1.5
Thắng Nguyễn Quốc -28 -9.3 13.1 1.7 0.7 0.0 1.7 0.0 0.0 1.3 3.7 0.7 2.7
Hậu Lê Công -22 -5.5 25.4 13.0 5.8 1.5 1.0 1.3 1.0 8.0 1.3 3.5 1.5
Thông Vương Nguyễn Đình -11 -2.8 23.4 9.0 2.5 2.5 1.8 1.0 0.5 8.5 2.5 3.0 2.0
Lộc Lê Thành 15 5.0 23.0 15.0 7.3 0.3 1.0 1.0 0.0 4.3 1.0 0.7 2.0
Chương Nguyễn Minh -18 -4.5 18.2 3.8 1.0 0.8 1.8 1.3 0.0 1.8 5.3 1.0 2.0
Trung Phạm Nguyễn Thành -28 -9.3 15.9 5.3 2.3 0.7 1.0 0.7 0.0 3.0 1.7 1.3 1.7
Hùng Trần Quốc -9 -2.3 11.1 4.0 1.8 0.3 0.8 0.5 0.0 2.8 1.3 0.5 1.3
Long Nguyễn Ngọc -20 -20.0 14.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 1.0 1.0 0.0
Duyệt Đỗ An 12 4.0 20.6 7.3 2.3 1.3 1.3 1.7 0.3 3.0 0.7 2.7 1.7
An Nguyễn Duy -28 -7.0 17.6 3.0 1.5 0.0 0.3 0.3 0.3 4.3 0.8 1.3 2.8
Phước Cao Minh -15 -5.0 17.1 4.7 2.0 0.3 1.7 1.0 0.0 2.3 1.3 1.0 0.3
Long Nguyễn Hải -12 -6.0 3.8 1.0 0.5 0.0 0.0 0.5 0.0 3.0 0.5 0.0 1.5
Văn Nguyễn Hà 0 0.0 21.3 9.0 3.3 2.3 0.3 1.3 0.0 10.0 3.0 2.7 2.3

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Vĩ Vòng Thế 0.3 0.0 0.0 0.0 10.0 0.3 0.8
Thắng Nguyễn Quốc 0.3 0.0 1.0 0.0 -2.0 0.0 1.0
Hậu Lê Công 0.0 0.0 5.0 0.0 67.0 0.3 0.8
Thông Vương Nguyễn Đình 1.5 0.0 0.0 0.0 33.0 0.3 0.8
Lộc Lê Thành 0.0 0.0 2.0 0.0 36.0 0.3 0.7
Chương Nguyễn Minh 1.0 0.0 0.0 0.0 -7.0 0.3 0.8
Trung Phạm Nguyễn Thành 0.0 0.0 0.7 0.0 17.0 0.3 0.7
Hùng Trần Quốc 0.3 0.0 1.8 0.0 12.0 0.3 0.8
Long Nguyễn Ngọc 0.0 0.0 0.0 0.0 -4.0 0.0 1.0
Duyệt Đỗ An 1.3 0.0 0.0 0.0 17.0 0.3 0.7
An Nguyễn Duy 0.0 0.0 1.5 0.0 11.0 0.3 0.8
Phước Cao Minh 0.3 0.0 0.0 0.0 17.0 0.3 0.7
Long Nguyễn Hải 0.0 0.0 1.0 0.0 4.0 0.5 0.5
Văn Nguyễn Hà 0.0 0.0 4.0 0.0 36.0 0.3 0.7