Print

Contact Details

Saigon

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Anh Dương Tuấn -13 -4.3 28.6 7.0 3.0 1.0 2.0 1.3 0.3 7.3 3.0 2.0 2.7
Đức Đỗ Duy 18 18.0 28.0 6.0 3.0 0.0 5.0 1.0 0.0 3.0 5.0 0.0 1.0
Anh Trần Quang -11 -5.5 24.6 13.5 5.0 2.0 0.5 2.5 0.0 5.5 1.5 4.0 1.5
Mohd Fathi Bin Faisol -16 -5.3 14.8 5.0 2.0 0.0 1.0 0.7 0.0 2.3 2.0 0.3 2.7
Nam Nguyễn Hoài -21 -7.0 11.9 2.3 0.7 0.7 0.3 0.7 0.0 2.0 2.3 1.0 1.3
Phú Nguyễn Đỉnh -16 -5.3 16.1 2.3 1.0 0.3 1.3 0.7 0.0 3.3 1.0 0.7 0.3
Thành Nguyễn Ngọc Đức -8 -4.0 8.4 3.0 1.0 1.0 0.0 0.0 0.0 2.0 1.0 1.5 2.0
Vũ Hoàng Ngọc 2 0.7 13.0 3.3 1.7 0.0 0.0 1.7 0.0 2.7 2.7 1.3 2.3
Tú Nguyễn Quốc -18 -6.0 17.7 5.7 2.0 1.7 0.7 0.7 0.7 6.3 1.7 1.7 1.0
Tiến Huỳnh Hữu 0 0.0 7.4 0.0 0.0 0.0 0.5 0.0 0.0 4.5 0.5 0.0 1.0
Đạt Bùi Tiến -23 -7.7 18.5 3.0 1.0 0.7 1.0 0.7 0.0 2.0 3.0 0.7 1.3
Nghiệp Nguyễn Hùng -18 -9.0 24.2 10.5 3.5 1.5 0.5 2.5 0.0 1.0 0.5 3.0 1.5
Dũng Đỗ Văn Tiến -1 -1.0 20.9 8.0 4.0 0.0 0.0 1.0 0.0 3.0 0.0 1.0 1.0
Duy Cao Tiến -13 -13.0 18.4 4.0 2.0 0.0 1.0 0.0 0.0 5.0 3.0 1.0 0.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Anh Dương Tuấn 0.0 0.0 2.3 0.0 32.0 0.3 0.7
Đức Đỗ Duy 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 1.0 0.0
Anh Trần Quang 1.5 0.0 2.0 0.0 18.0 0.5 0.5
Mohd Fathi Bin Faisol 1.0 0.0 0.7 0.0 5.0 0.3 0.7
Nam Nguyễn Hoài 0.3 0.0 0.0 0.0 -7.0 0.3 0.7
Phú Nguyễn Đỉnh 0.0 0.0 0.0 0.0 12.0 0.3 0.7
Thành Nguyễn Ngọc Đức 0.0 0.0 2.0 0.0 4.0 0.5 0.5
Vũ Hoàng Ngọc 0.0 0.0 0.7 0.0 6.0 0.3 0.7
Tú Nguyễn Quốc 0.0 0.0 4.3 0.0 24.0 0.3 0.7
Tiến Huỳnh Hữu 0.0 0.0 0.0 0.0 6.0 0.5 0.5
Đạt Bùi Tiến 0.3 0.0 0.0 0.0 -2.0 0.3 0.7
Nghiệp Nguyễn Hùng 2.0 0.0 0.0 0.0 22.0 0.0 1.0
Dũng Đỗ Văn Tiến 0.0 0.0 4.0 0.0 6.0 0.0 1.0
Duy Cao Tiến 0.0 0.0 0.0 0.0 5.0 0.0 1.0