Print

Contact Details

Saigon

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Quân Lê Hoàng -5 -1.7 13.6 4.3 1.7 1.0 1.7 1.0 0.0 5.0 0.7 1.3 1.0
Duy Đỗ Hoàng -39 -13.0 14.8 6.3 2.7 0.0 0.7 0.7 0.3 2.7 0.3 0.0 0.7
Long Nguyễn Viêt -40 -13.3 21.7 5.0 2.3 0.0 4.3 0.3 0.0 4.3 1.7 0.0 1.3
Tuấn Lê Văn -11 -3.7 16.3 8.3 4.0 0.3 1.0 0.7 0.3 6.3 2.0 0.3 1.7
Hoàng Nguyễn Huy -13 -6.5 9.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 0.0 1.5 1.5 0.0 0.5
Phúc Đoàn Đình -24 -12.0 20.3 3.0 1.0 1.0 0.5 1.0 0.0 9.0 0.5 2.5 1.0
Huy Hồ Anh -13 -4.3 19.1 8.7 4.0 0.7 1.3 0.7 0.7 11.3 1.7 1.7 1.3
An Lư Bảo -30 -10.0 13.7 0.7 0.3 0.0 1.7 0.0 0.0 3.3 1.7 0.0 0.0
Vũ Mạch Trường -19 -6.3 24.9 15.7 6.7 0.0 1.0 1.3 0.0 3.0 3.0 0.0 2.0
Cường Mai Vương -41 -13.7 13.9 3.7 1.7 0.3 1.3 0.3 0.0 4.0 3.3 0.0 2.0
Hiệu Lý Tông -39 -13.0 22.7 4.0 1.7 0.3 0.7 0.7 0.0 1.7 1.3 0.7 2.0
Nam Trần Bá Nhật 4 1.3 19.5 5.7 2.3 1.0 1.3 1.3 0.0 2.0 1.0 1.7 0.7

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Quân Lê Hoàng 0.0 0.0 1.0 0.0 18.0 0.3 0.7
Duy Đỗ Hoàng 1.0 0.0 0.7 0.0 21.0 0.3 0.7
Long Nguyễn Viêt 0.3 0.0 0.7 0.0 29.0 0.3 0.7
Tuấn Lê Văn 0.0 0.0 0.7 0.0 24.0 0.3 0.7
Hoàng Nguyễn Huy 0.0 0.0 0.0 0.0 -4.0 0.5 0.5
Phúc Đoàn Đình 0.0 0.0 2.5 0.0 7.0 0.5 0.5
Huy Hồ Anh 0.0 0.0 4.7 0.0 46.0 0.3 0.7
An Lư Bảo 0.0 0.0 0.0 0.0 11.0 0.3 0.7
Vũ Mạch Trường 2.3 0.0 0.0 0.0 21.0 0.3 0.7
Cường Mai Vương 0.0 0.0 0.7 0.0 5.0 0.3 0.7
Hiệu Lý Tông 0.3 0.0 1.7 0.0 -8.0 0.3 0.7
Nam Trần Bá Nhật 0.0 0.0 0.7 0.0 10.0 0.3 0.7