Print

Contact Details

Saigon

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Nhựt Nguyễn Trần Minh -37 -12.3 29.4 11.0 3.3 2.0 3.7 0.3 0.3 4.0 5.3 2.0 2.0
Khang Thái Thanh -40 -13.3 26.6 5.7 2.0 1.3 1.7 2.7 0.0 3.3 1.7 4.0 1.3
Nhật Dương Minh -18 -9.0 13.6 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 0.0 1.0 0.0 0.0 1.0
Dũng Trương Văn -41 -13.7 24.5 10.0 4.0 1.7 1.0 1.0 0.3 8.3 2.0 2.7 1.3
Hoài Phạm Duy -28 -9.3 24.8 12.0 5.0 2.0 0.7 0.7 2.3 9.7 2.0 3.3 3.3
Sơn Huỳnh Hải -25 -8.3 14.6 0.3 0.0 0.3 0.7 1.3 0.0 4.0 0.7 1.3 1.7
Phong Lê Thanh -42 -14.0 18.9 3.3 0.7 1.3 1.0 1.0 0.0 2.0 2.7 3.0 0.7
Tiến Bùi Phạm Nhật -33 -11.0 22.2 6.7 2.0 1.7 3.0 1.3 0.3 2.0 2.3 1.0 2.0
Hải Phạm Trần Hoàng -17 -5.7 14.0 4.3 1.7 0.7 0.0 0.0 0.0 2.7 1.3 1.3 1.0
Nghĩa Ngô Hữu -11 -3.7 9.3 3.7 1.7 0.0 0.0 0.0 0.0 2.3 2.7 0.3 0.7
Khoa Nguyễn Anh -8 -4.0 10.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 1.0 1.0 1.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Nhựt Nguyễn Trần Minh 2.3 0.0 1.3 0.0 15.0 0.0 1.0
Khang Thái Thanh 0.3 0.0 0.7 0.0 11.0 0.0 1.0
Nhật Dương Minh 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0
Dũng Trương Văn 0.3 0.0 3.0 0.0 40.0 0.0 1.0
Hoài Phạm Duy 0.0 0.0 4.3 0.0 46.0 0.0 1.0
Sơn Huỳnh Hải 0.0 0.0 0.0 0.0 7.0 0.0 1.0
Phong Lê Thanh 0.7 0.0 0.0 0.0 -6.0 0.0 1.0
Tiến Bùi Phạm Nhật 1.0 0.0 0.0 0.0 15.0 0.0 1.0
Hải Phạm Trần Hoàng 0.3 0.0 0.7 0.0 8.0 0.0 1.0
Nghĩa Ngô Hữu 0.3 0.0 1.0 0.0 1.0 0.0 1.0
Khoa Nguyễn Anh 0.0 0.0 0.0 0.0 -5.0 0.0 1.0