Print

Contact Details

Long Xuyên

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Thạnh Phan Huy 1 0.3 32.1 9.7 3.3 2.7 2.0 2.0 0.0 5.0 2.0 3.7 1.7
Thanh Nguyễn Sơn 3 1.5 13.9 1.0 0.5 0.0 0.0 1.0 0.5 2.0 2.5 0.5 1.0
Sơn Nguyễn Vũ Phi -9 -4.5 4.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 0.0 0.0
Cường Đoàn Mạnh -10 -5.0 4.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.5 0.0 0.5 0.5
Nguyên Huỳnh Phúc -3 -3.0 3.6 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 0.0
Tài Lê Thành 10 3.3 11.5 1.7 0.7 0.3 0.7 0.3 0.0 1.7 2.0 1.0 1.3
Hiệp Nguyễn Công 8 2.7 30.3 4.3 1.7 0.3 1.7 3.0 0.0 3.7 1.7 1.3 3.0
Thuận Nguyễn Tiến -2 -1.0 16.5 1.0 0.5 0.0 3.0 1.0 0.0 3.0 1.5 0.0 1.5
Quân Châu Minh 21 7.0 32.4 24.0 8.3 6.7 1.0 2.0 0.3 9.3 2.3 6.3 1.7
Khôi Lê Anh -11 -5.5 3.2 1.0 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 0.5 0.0 0.0
Tuấn Hồ Đức Anh 8 4.0 11.8 2.0 1.0 0.0 0.5 0.5 0.0 1.0 1.0 0.5 2.0
Trung Tô Quang 24 8.0 35.8 41.3 14.0 6.7 8.0 2.3 0.0 7.7 7.3 6.7 2.7
Duy Tiêu Hải -21 -7.0 15.5 3.7 1.7 0.3 1.0 0.3 1.0 4.7 2.0 0.7 2.7

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Thạnh Phan Huy 0.3 0.0 2.0 0.0 28.0 0.7 0.3
Thanh Nguyễn Sơn 0.0 0.0 1.0 0.0 -1.0 1.0 0.0
Sơn Nguyễn Vũ Phi 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 0.5
Cường Đoàn Mạnh 0.0 0.0 0.0 0.0 -2.0 0.5 0.5
Nguyên Huỳnh Phúc 0.0 0.0 0.0 0.0 -2.0 1.0 0.0
Tài Lê Thành 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 0.7 0.3
Hiệp Nguyễn Công 0.7 0.0 0.0 0.0 19.0 0.7 0.3
Thuận Nguyễn Tiến 0.0 0.0 0.0 0.0 7.0 0.5 0.5
Quân Châu Minh 0.7 0.0 3.7 0.0 78.0 0.7 0.3
Khôi Lê Anh 0.0 0.0 1.0 0.0 0.0 0.5 0.5
Tuấn Hồ Đức Anh 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 1.0 0.0
Trung Tô Quang 6.7 0.0 1.7 0.0 111.0 0.7 0.3
Duy Tiêu Hải 0.0 0.0 1.7 0.0 16.0 0.7 0.3