Print

Contact Details

Saigon

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Ân Liêu Thế -10 -10.0 21.7 6.0 2.0 2.0 2.0 1.0 1.0 5.0 2.0 3.0 3.0
Dũng Vũ Anh -34 -11.3 26.3 9.0 3.7 1.3 1.0 2.7 0.3 7.3 2.3 3.7 2.7
Bảo Vũ Quốc Bắc -35 -11.7 24.7 0.7 0.3 0.0 4.7 1.7 0.0 3.7 2.3 0.7 0.3
Dũng Đinh Quang -8 -4.0 10.5 4.0 1.5 1.0 0.5 0.0 0.0 1.5 0.5 1.5 2.0
Tú Nguyễn Anh -31 -10.3 16.3 9.7 3.7 2.0 1.0 0.7 0.0 4.0 1.7 3.0 2.0
Du Đào Nguyễn -25 -8.3 24.3 9.3 3.3 2.0 0.3 2.7 0.3 4.3 2.0 3.0 3.0
Khương Lê Hữu -55 -18.3 31.9 12.3 4.3 0.7 3.0 2.0 3.0 6.3 5.3 2.7 1.3
Duy Nguyễn Hoàng -10 -10.0 9.6 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 0.0 3.0 2.0 2.0 6.0
Tiến Trần Thanh -19 -19.0 21.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 2.0 4.0 1.0 2.0 4.0
Đạt Huỳnh Tấn -23 -7.7 23.8 12.3 5.0 1.0 2.7 1.3 0.0 3.0 1.3 2.3 0.7
Đức Đôn Huỳnh Minh 5 5.0 14.2 2.0 1.0 0.0 0.0 1.0 0.0 2.0 1.0 0.0 0.0
Bảo Phạm Thái -11 -3.7 11.4 1.3 0.7 0.0 0.3 0.3 0.0 1.0 1.0 0.3 2.0
Phú Lê Thanh -14 -7.0 5.9 1.5 0.5 0.0 0.5 0.0 0.0 1.0 1.0 0.0 0.5

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Ân Liêu Thế 0.0 0.0 0.0 0.0 9.0 0.0 1.0
Dũng Vũ Anh 0.3 0.0 1.0 0.0 25.0 0.0 1.0
Bảo Vũ Quốc Bắc 0.0 0.0 0.0 0.0 15.0 0.0 1.0
Dũng Đinh Quang 0.0 0.0 2.5 0.0 -1.0 0.0 1.0
Tú Nguyễn Anh 0.3 0.0 2.0 0.0 22.0 0.0 1.0
Du Đào Nguyễn 0.7 0.0 2.0 0.0 27.0 0.0 1.0
Khương Lê Hữu 3.0 0.0 1.7 0.0 39.0 0.0 1.0
Duy Nguyễn Hoàng 0.0 0.0 0.0 0.0 -1.0 0.0 1.0
Tiến Trần Thanh 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0
Đạt Huỳnh Tấn 1.3 0.0 4.7 0.0 18.0 0.0 1.0
Đức Đôn Huỳnh Minh 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 0.0 1.0
Bảo Phạm Thái 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 0.0 1.0
Phú Lê Thanh 0.5 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 1.0