Print

Contact Details

Saigon

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Hào Nguyễn Trọng -18 -6.0 8.4 0.7 0.3 0.0 0.7 0.3 0.0 0.7 1.0 0.0 0.3
Cương Lê Tiết -7 -2.3 11.0 1.3 0.3 0.7 1.0 0.7 0.0 4.3 0.7 0.7 2.3
Vũ Nguyễn Đại -25 -8.3 28.9 14.0 5.7 2.0 0.0 2.3 0.3 7.7 3.0 2.0 2.7
Nam Nguyễn Phương -9 -9.0 14.0 4.0 2.0 0.0 1.0 0.0 0.0 3.0 0.0 2.0 1.0
Hải Thái Trường -24 -8.0 15.4 4.7 2.0 0.3 1.7 1.3 0.3 2.0 0.7 0.7 3.0
An Thang Kiến -26 -8.7 17.0 3.3 1.3 0.7 0.3 0.3 0.7 4.0 1.3 1.0 2.0
Quang Nguyễn Đăng -15 -5.0 28.1 10.3 4.7 1.0 2.3 2.7 0.0 12.3 2.3 2.0 1.3
Triết Hồ Hữu -1 -0.3 23.2 10.3 3.7 0.7 3.0 1.0 0.0 3.7 4.0 1.3 2.7
Trường Nguyễn Ngô Anh 1 0.3 23.4 6.3 2.7 0.7 2.0 1.3 0.7 7.0 3.3 2.7 1.7
Phi Trần Hồng -15 -5.0 22.4 9.3 4.0 0.3 1.3 0.3 0.0 3.7 3.0 2.0 2.0
Thanh Chắng Lý -4 -2.0 13.6 4.0 1.5 0.0 0.5 0.5 0.5 1.0 1.0 0.0 0.5
Toàn Nguyễn Kiêm 5 1.7 4.7 0.0 0.0 0.0 0.3 0.3 0.0 0.7 0.3 0.0 0.3
Đức Phạm Quang -7 -2.3 3.9 1.3 0.7 0.0 0.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Hào Nguyễn Trọng 0.0 0.0 0.0 0.0 -6.0 0.0 1.0
Cương Lê Tiết 0.0 0.0 0.0 0.0 17.0 0.0 1.0
Vũ Nguyễn Đại 0.7 0.0 2.7 0.0 15.0 0.0 1.0
Nam Nguyễn Phương 0.0 0.0 0.0 0.0 5.0 0.0 1.0
Hải Thái Trường 0.3 0.0 0.7 0.0 16.0 0.0 1.0
An Thang Kiến 0.0 0.0 1.3 0.0 12.0 0.0 1.0
Quang Nguyễn Đăng 0.0 0.0 4.0 0.0 43.0 0.0 1.0
Triết Hồ Hữu 2.3 0.0 2.0 0.0 18.0 0.0 1.0
Trường Nguyễn Ngô Anh 0.3 0.0 3.0 0.0 22.0 0.0 1.0
Phi Trần Hồng 1.0 0.0 2.3 0.0 17.0 0.0 1.0
Thanh Chắng Lý 1.0 0.0 1.5 0.0 1.0 0.0 1.0
Toàn Nguyễn Kiêm 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 1.0
Đức Phạm Quang 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 0.0 1.0