Print

Contact Details

Biên Hoà, Đồng Nai

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Duy Lê Phát Thanh -16 -8.0 24.4 15.5 6.5 0.5 2.5 0.5 0.0 1.0 3.0 2.0 1.0
Thành Phùng Xuân -16 -5.3 13.8 3.3 1.3 0.7 0.0 0.3 0.0 4.3 0.3 0.3 0.3
Kiên Hoàng Văn -23 -11.5 19.8 4.5 2.0 0.0 1.5 1.0 0.0 2.0 1.0 2.0 2.5
Ethan Drakeley -7 -7.0 23.0 5.0 2.0 1.0 3.0 1.0 0.0 11.0 1.0 6.0 5.0
Phước Lâm kỳ -20 -6.7 32.4 15.3 6.0 3.0 4.3 3.0 0.0 7.7 3.7 4.3 3.7
Phúc Lê Thiên -36 -12.0 22.5 2.7 1.3 0.0 1.3 1.3 0.3 4.7 3.3 0.3 0.0
Hiếu Nguyễn Thảo -9 -3.0 21.5 9.7 4.3 0.3 1.3 1.3 0.0 4.0 3.0 1.7 3.0
Nam Giang -36 -12.0 21.2 2.7 1.3 0.0 2.0 0.0 0.0 2.7 0.7 0.0 1.7
Hòa Nguyễn Bá Phước -19 -9.5 16.2 6.0 2.5 0.0 0.0 0.0 0.5 1.0 1.5 0.5 0.5
Lợi Quách Bối -2 -2.0 10.7 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 4.0 0.0 1.0 2.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Duy Lê Phát Thanh 2.0 0.0 0.0 0.0 5.0 0.0 1.0
Thành Phùng Xuân 0.0 0.0 1.3 0.0 15.0 0.0 1.0
Kiên Hoàng Văn 0.5 0.0 0.0 0.0 2.0 0.0 1.0
Ethan Drakeley 0.0 0.0 3.0 0.0 11.0 0.0 1.0
Phước Lâm kỳ 0.3 0.0 0.7 0.0 57.0 0.0 1.0
Phúc Lê Thiên 0.0 0.0 0.0 0.0 12.0 0.0 1.0
Hiếu Nguyễn Thảo 0.7 0.0 0.7 0.0 19.0 0.0 1.0
Nam Giang 0.0 0.0 0.7 0.0 6.0 0.0 1.0
Hòa Nguyễn Bá Phước 1.0 0.0 0.0 0.0 2.0 0.0 1.0
Lợi Quách Bối 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 0.0 1.0