Print

Contact Details

Saigon

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Hùng Trương Khánh 4 1.3 15.1 7.3 3.3 0.7 1.3 1.0 0.0 0.7 1.0 0.3 0.7
Thọ Nguyễn Hoàng -7 -2.3 20.3 3.7 1.0 1.7 0.3 0.7 1.0 10.0 0.7 1.7 3.7
Tâm Nguyễn Thanh 17 5.7 10.7 6.3 2.7 1.0 0.7 0.3 0.3 4.3 1.0 1.7 2.7
Phong Lục Kiến 5 1.7 22.8 10.3 3.7 1.7 2.7 2.0 0.0 4.3 2.7 2.0 1.3
Anh Phan Hữu 17 5.7 7.2 0.0 0.0 0.0 0.7 0.7 0.0 0.3 0.0 0.0 0.7
Nhật Phạm Tấn Hoàng -10 -3.3 29.8 17.3 6.3 3.3 8.0 4.7 0.0 5.0 6.0 4.7 3.3
Đức Nguyễn Đoàn Công -15 -5.0 28.3 12.0 5.0 2.0 1.0 1.3 0.0 2.7 2.3 5.7 4.7
Minh Công 0 0.0 5.1 1.0 0.3 0.0 0.0 0.3 0.0 1.0 0.0 0.0 0.7
Dũng Lê Tuấn -26 -13.0 28.3 5.0 1.5 1.0 0.0 4.5 0.0 5.0 4.0 1.5 4.5
Khôi Vỹ -4 -2.0 19.6 8.0 3.5 0.5 1.5 0.0 0.5 6.0 2.0 2.0 2.0
Hiếu Đỗ Lê Minh -16 -5.3 26.3 17.7 7.0 0.3 1.3 0.7 0.0 2.3 2.0 1.7 1.3
Vũ Nguyễn Hoàng 0 0.0 3.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 0.5 0.0 0.5

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Hùng Trương Khánh 0.0 0.0 0.7 0.0 23.0 0.3 0.7
Thọ Nguyễn Hoàng 0.0 0.0 2.0 0.0 25.0 0.3 0.7
Tâm Nguyễn Thanh 0.0 0.0 3.3 0.0 21.0 0.3 0.7
Phong Lục Kiến 1.3 0.0 1.3 0.0 34.0 0.3 0.7
Anh Phan Hữu 0.0 0.0 0.0 0.0 5.0 0.3 0.7
Nhật Phạm Tấn Hoàng 1.3 0.0 0.3 0.0 59.0 0.3 0.7
Đức Nguyễn Đoàn Công 0.0 0.0 0.7 0.0 12.0 0.3 0.7
Minh Công 0.3 0.0 0.0 0.0 5.0 0.3 0.7
Dũng Lê Tuấn 1.0 0.0 0.0 0.0 11.0 0.0 1.0
Khôi Vỹ 0.5 0.0 2.0 0.0 16.0 0.5 0.5
Hiếu Đỗ Lê Minh 3.3 0.0 2.3 0.0 32.0 0.3 0.7
Vũ Nguyễn Hoàng 0.0 0.0 0.0 0.0 -2.0 0.5 0.5