Print

Contact Details

Saigon

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Kiệt Lê Gia 4 0.8 8.9 2.8 1.4 0.0 0.6 0.6 0.0 0.8 0.6 0.0 0.0
Thái Nguỵ Thành 22 4.4 28.4 13.6 5.0 1.0 5.8 3.8 0.0 4.8 2.6 1.6 1.4
Sáng Lâm Quang -9 -2.3 30.1 11.5 3.5 2.5 3.8 3.0 0.3 5.5 3.0 2.5 3.5
Khánh Lưu Đình 17 3.4 19.9 7.0 3.4 0.2 1.0 0.6 0.0 4.4 1.2 1.4 2.8
Tuấn Phạm Minh 14 3.5 16.9 8.3 3.5 0.8 0.5 1.3 0.0 5.0 1.0 0.8 2.0
Trí Nguyễn Trần Minh 0 0.0 8.0 0.4 0.2 0.0 0.6 0.6 0.0 0.8 0.4 0.6 1.8
Sơn Nguyễn Ngọc 32 6.4 25.2 20.0 8.2 2.4 2.8 1.8 0.2 3.4 2.0 3.0 2.8
Trung Lê Văn 25 5.0 15.0 2.6 1.2 0.2 0.4 0.8 0.0 2.6 0.0 0.4 2.0
Tùng Trần Sơn 8 1.6 16.3 3.6 1.2 0.8 2.2 0.8 0.4 3.2 1.0 1.4 1.4
Thành Nguyễn Văn -6 -1.2 13.9 4.0 1.6 0.8 0.8 0.6 0.2 2.6 0.8 1.2 1.8
Duy Nguyễn Việt Anh -19 -3.8 9.4 3.2 1.6 0.0 0.2 0.6 0.6 2.8 0.0 0.2 1.6
Tuấn Nguyễn Minh 37 9.3 21.7 14.0 5.3 2.5 1.3 3.5 0.0 3.8 1.8 2.5 3.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Kiệt Lê Gia 0.0 0.0 0.4 0.0 14.0 0.6 0.4
Thái Nguỵ Thành 2.6 0.0 2.4 0.0 72.0 0.6 0.4
Sáng Lâm Quang 2.0 0.0 0.5 0.0 60.0 0.8 0.3
Khánh Lưu Đình 0.0 0.0 1.2 0.0 40.0 0.6 0.4
Tuấn Phạm Minh 0.5 0.0 0.8 0.0 36.0 0.5 0.5
Trí Nguyễn Trần Minh 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.6 0.4
Sơn Nguyễn Ngọc 1.2 0.0 1.2 0.0 84.0 0.6 0.4
Trung Lê Văn 0.0 0.0 0.4 0.0 25.0 0.6 0.4
Tùng Trần Sơn 0.4 0.0 0.8 0.0 21.0 0.6 0.4
Thành Nguyễn Văn 0.0 0.0 0.8 0.0 11.0 0.6 0.4
Duy Nguyễn Việt Anh 0.0 0.0 0.4 0.0 34.0 0.6 0.4
Tuấn Nguyễn Minh 1.0 0.0 1.5 0.0 46.0 0.8 0.3