Print

Contact Details

Ho Chi Minh City

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Hoàng Anh Nguyễn -9 -2.3 26.3 7.8 3.0 1.8 1.8 1.3 0.0 7.5 2.3 3.3 3.0
Thành Nhân Đỗ -3 -0.8 14.2 4.5 1.8 1.0 1.0 0.8 0.0 3.3 3.0 1.3 1.3
Dương Trấn Vinh Âu 12 4.0 22.3 7.7 2.7 0.3 3.3 0.7 0.3 3.3 3.7 1.7 2.7
Lê Thanh Phú Huỳnh 9 2.3 27.4 14.5 5.8 2.8 2.5 1.0 0.5 8.0 2.0 3.8 2.3
Ngọc Hoàng Triều Nguyễn -16 -5.3 18.4 5.0 2.0 1.0 0.7 0.3 0.3 7.7 2.0 1.0 1.3
Quý Nguyễn Trần Thanh 18 4.5 27.2 9.3 3.5 1.8 1.8 3.0 0.0 3.8 2.3 1.3 2.0
Khoa Lê Khắc Đăng 9 2.3 24.2 22.5 9.3 3.5 2.3 2.3 0.3 8.0 4.3 4.0 3.5
Thành Sở Đỗ -8 -4.0 4.3 0.0 0.0 0.0 1.0 1.0 0.0 0.5 1.0 1.0 1.0
Gia Thịnh Nguyễn 6 2.0 8.2 0.7 0.3 0.0 0.0 0.7 1.3 1.7 0.3 0.0 0.7
Hoàng Hải Triều Nguyễn 18 4.5 9.9 3.0 1.0 0.5 0.3 0.5 0.0 2.8 1.8 0.8 2.5
Tấn Hưng Nguyễn -33 -8.3 29.1 2.0 1.0 0.0 3.3 0.0 0.0 3.0 2.8 1.0 1.8
Lạc Tuấn Đinh -4 -4.0 4.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 1.0 0.0 0.0
Ngọc Bình Trần 6 6.0 7.7 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Hoàng Anh Nguyễn 0.0 0.0 1.5 0.0 32.0 0.5 0.5
Thành Nhân Đỗ 0.0 0.0 0.0 0.0 15.0 0.5 0.5
Dương Trấn Vinh Âu 2.0 0.0 0.0 0.0 22.0 0.7 0.3
Lê Thanh Phú Huỳnh 0.3 0.0 3.0 0.0 70.0 0.5 0.5
Ngọc Hoàng Triều Nguyễn 0.0 0.0 2.0 0.0 22.0 0.7 0.3
Quý Nguyễn Trần Thanh 0.5 0.0 1.0 0.0 24.0 0.5 0.5
Khoa Lê Khắc Đăng 0.5 0.0 1.0 0.0 82.0 0.5 0.5
Thành Sở Đỗ 0.0 0.0 0.0 0.0 -1.0 0.5 0.5
Gia Thịnh Nguyễn 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 0.3 0.7
Hoàng Hải Triều Nguyễn 0.5 0.0 0.5 0.0 10.0 0.5 0.5
Tấn Hưng Nguyễn 0.0 0.0 0.0 0.0 16.0 0.5 0.5
Lạc Tuấn Đinh 0.0 0.0 0.0 0.0 -1.0 1.0 0.0
Ngọc Bình Trần 0.0 0.0 0.0 0.0 -1.0 1.0 0.0