| 1. |
Nhật Hồ Minh
|
25 |
| 2. |
Duy Lê Phát Thanh
|
18 |
| 3. |
Phước Lâm kỳ
|
16 |
| 4. |
Anh Lê Công Tuấn
|
15 |
| 5. |
Sấm Lý Cỏng
|
13 |
| 1. |
Khánh Nguyễn Quốc
|
9 |
| 2. |
Vũ Lâm Anh
|
9 |
| 3. |
Jin Lee
|
8 |
| 4. |
Hiển Hoàng Xuân
|
6 |
| 5. |
Phúc Lê Thiên
|
6 |
| 1. |
Vũ Lâm Anh
|
100.0 |
| 2. |
Anh Lê Công Tuấn
|
70.0 |
| 3. |
Nhật Hồ Minh
|
66.7 |
| 4. |
Hòa Nguyễn Bá Phước
|
66.7 |
| 5. |
Phước Lâm kỳ
|
63.6 |
| 1. |
Jin Lee
|
8 |
| 2. |
Khánh Nguyễn Quốc
|
5 |
| 3. |
Nghĩa Trần Minh
|
5 |
| 4. |
Duy Lê Phát Thanh
|
4 |
| 5. |
Phước Lâm kỳ
|
3 |
| 1. |
Nghĩa Trần Minh
|
4 |
| 2. |
Khánh Nguyễn Quốc
|
3 |
| 3. |
Phước Lâm kỳ
|
3 |
| 4. |
Jin Lee
|
2 |
| 5. |
Nhật Hồ Minh
|
1 |
| 1. |
Phước Lâm kỳ
|
3 |
| 2. |
Sấm Lý Cỏng
|
2 |
| 3. |
Phúc Lê Thiên
|
2 |
| 4. |
Hiếu Nguyễn Thảo
|
2 |
| 5. |
Nhật Hồ Minh
|
1 |
| 1. |
Nhật Hồ Minh
|
1 |
| 2. |
Hiển Hoàng Xuân
|
1 |
| 3. |
Sấm Lý Cỏng
|
1 |
| 4. |
Nghĩa Trần Minh
|
1 |
| 5. |
Vũ Lâm Anh
|
1 |
| 1. |
Phước Lâm kỳ
|
3 |
| 2. |
Nam Giang
|
3 |
| 3. |
Khánh Nguyễn Quốc
|
2 |
| 4. |
Du Lương Tôn
|
2 |
| 5. |
Nghĩa Trần Minh
|
2 |
| 1. |
Sấm Lý Cỏng
|
100.0 |
| 2. |
Vũ Lâm Anh
|
100.0 |
| 3. |
Nhật Hồ Minh
|
85.7 |
| 4. |
Anh Lê Công Tuấn
|
70.0 |
| 5. |
Hòa Nguyễn Bá Phước
|
66.7 |
| 1. |
Nhật Hồ Minh
|
50.0 |
| 2. |
Kiên Hoàng Văn
|
50.0 |
| 3. |
Duy Hà Trọng
|
42.9 |
| 4. |
Duy Lê Phát Thanh
|
40.0 |
| 5. |
Sấm Lý Cỏng
|
15.0 |
| 1. |
Phước Lâm kỳ
|
100.0 |
| 2. |
Vũ Lâm Anh
|
100.0 |
| 3. |
Anh Lê Công Tuấn
|
100.0 |
| 4. |
Nhật Hồ Minh
|
50.0 |