Print

Match Details

74
Complete
Vietjet
46
Date / Time:
Nov 23, 2020, 8:30 PM
Vietjet 46 AT 74
On 2020-11-23 20:30:00 At

Box Score

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
34 Anh Nguyễn Tuấn 14:04 1 1 100.0 1 1 100.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 1 1 1 2 0 0 0 1 2 2.0
24 Hiếu Vũ Bá 16:55 2 6 33.3 2 6 33.3 0 0 0.0 4 3 75.0 3 2 5 0 0 0 0 1 3 7 7.0
30 Hiếu Đặng Minh 21:43 2 7 28.6 1 1 100.0 1 6 16.7 2 2 100.0 0 0 0 3 0 2 0 3 1 7 7.0
7 Huy Trần Đình 22:11 5 15 33.3 2 3 66.7 3 12 25.0 2 1 50.0 5 0 5 3 2 7 0 1 1 14 16.0
23 Huân Trần Viên 17:07 1 5 20.0 1 5 20.0 0 0 0.0 2 1 50.0 1 0 1 1 2 1 0 3 1 3 -1.0
21 Khoa Bùi Anh 13:56 5 9 55.6 5 9 55.6 0 0 0.0 5 5 100.0 3 4 7 0 2 1 0 1 4 15 17.0
18 Khoa Hoàng Minh Khoa Hoàng Minh 18:16 3 11 27.3 2 4 50.0 1 7 14.3 0 0 0.0 2 0 2 2 4 1 0 1 0 7 0.0
5 Khánh Trần Duy 11:56 0 3 0.0 0 1 0.0 0 2 0.0 2 2 100.0 1 1 2 1 0 0 0 2 2 2 2.0
20 Minh Trương Quốc 17:51 1 4 25.0 1 1 100.0 0 3 0.0 4 4 100.0 2 0 2 2 1 3 0 2 2 6 9.0
2 Trung Trần Đỗ Quang 17:53 2 5 40.0 2 5 40.0 0 0 0.0 0 0 0.0 4 1 5 0 1 1 1 0 1 4 7.0
13 Tài Trương Tấn 14:19 2 3 66.7 2 2 100.0 0 1 0.0 2 1 50.0 4 0 4 1 1 1 0 1 1 5 8.0
76 Đạo Vũ Nguyễn Minh 13:40 1 3 33.3 1 3 33.3 0 0 0.0 0 0 0.0 1 3 4 2 1 0 0 0 0 2 5.0
Totals   25 72 34.7 20 41 48.8 5 31 16.1 23 19 82.6 26 12 48 16 16 17 1 15 17 74 89.0

Vietjet

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
6 Anh Dương Tuấn Anh Dương Tuấn 30:36 4 8 50.0 4 7 57.1 0 1 0.0 0 0 0.0 5 1 6 0 3 0 1 3 0 8 8.0
7 Anh Trần Quang 22:26 5 15 33.3 3 7 42.9 2 8 25.0 4 3 75.0 6 1 7 0 1 3 0 1 4 15 13.0
0 Duy Cao Tiến 18:21 2 4 50.0 2 4 50.0 0 0 0.0 0 0 0.0 4 1 5 1 3 0 0 0 1 4 5.0
3 Dũng Đỗ Văn Tiến 20:53 4 10 40.0 4 8 50.0 0 2 0.0 0 0 0.0 2 1 3 0 0 1 0 1 1 8 6.0
5 Mohd Fathi Bin Faisol 13:40 1 7 14.3 1 5 20.0 0 2 0.0 0 0 0.0 2 1 3 0 4 1 0 3 1 2 -4.0
10 Nam Nguyễn Hoài 9:56 0 2 0.0 0 0 0.0 0 2 0.0 2 1 50.0 3 0 3 0 4 0 0 1 2 1 -3.0
9 Nghiệp Nguyễn Hùng 15:41 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 2 1 50.0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 1 -1.0
12 Phú Nguyễn Đỉnh 12:16 0 2 0.0 0 2 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 1 0 1 2 0 0 0 0 0 0 1.0
4 Tiến Huỳnh Hữu 5:49 0 2 0.0 0 2 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 2 1 3 0 0 0 0 2 0 0 1.0
11 Tú Nguyễn Quốc 15:50 2 5 40.0 2 5 40.0 0 0 0.0 3 1 33.3 2 3 5 1 1 0 0 1 2 5 5.0
15 Vũ Hoàng Ngọc 13:13 0 1 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 2 0 0.0 1 1 2 0 6 2 0 3 3 0 -5.0
1 Đạt Bùi Tiến 21:13 1 4 25.0 1 3 33.3 0 1 0.0 0 0 0.0 2 1 3 2 6 0 0 2 0 2 -2.0
Totals   19 60 31.7 17 44 38.6 2 16 12.5 13 6 46.2 30 11 45 6 31 7 1 17 15 46 26.0

Legend

Mins Minutes
FGM Field Goals Made
FGA Field Goals Attempts
FG% Field Goal Percentage
2PM 2 Points Made
2PA 2 Points Attempted
2P% 2 Points Percentage
3PM 3 Points Made
3PA 3 Points Atttempted
3P% 3 Point Percentage
FTA Free Throws Attempted
FTM Free Throws Made
FT% Free Throw Percentage
DEF Defensive Rebounds
OFF Offensive Rebounds
REB Total Rebounds
AST Assists
TO Turnovers
STL Steals
BLK Blocks
PF Personal Foul
Fls on Fouls On
Pts Points
Eff Efficiency