| 1. |
Khương Lê Hữu
|
20 |
| 2. |
Lộc Lê Thành
|
19 |
| 3. |
Hậu Lê Công
|
18 |
| 4. |
Đạt Huỳnh Tấn
|
17 |
| 5. |
Văn Nguyễn Hà
|
15 |
| 1. |
Dũng Vũ Anh
|
14 |
| 2. |
Văn Nguyễn Hà
|
13 |
| 3. |
Thông Vương Nguyễn Đình
|
8 |
| 4. |
Hậu Lê Công
|
7 |
| 5. |
Lộc Lê Thành
|
7 |
| 1. |
Vĩ Vòng Thế
|
100.0 |
| 2. |
Phước Cao Minh
|
100.0 |
| 3. |
Hậu Lê Công
|
80.0 |
| 4. |
Lộc Lê Thành
|
69.2 |
| 5. |
Văn Nguyễn Hà
|
54.5 |
| 1. |
Bảo Vũ Quốc Bắc
|
8 |
| 2. |
Vĩ Vòng Thế
|
5 |
| 3. |
Khương Lê Hữu
|
4 |
| 4. |
Thông Vương Nguyễn Đình
|
3 |
| 5. |
Trung Phạm Nguyễn Thành
|
3 |
| 1. |
Khương Lê Hữu
|
5 |
| 2. |
Thông Vương Nguyễn Đình
|
5 |
| 3. |
Chương Nguyễn Minh
|
4 |
| 4. |
Tú Nguyễn Anh
|
2 |
| 5. |
Vĩ Vòng Thế
|
2 |
| 1. |
Dũng Vũ Anh
|
4 |
| 2. |
Bảo Vũ Quốc Bắc
|
3 |
| 3. |
Du Đào Nguyễn
|
2 |
| 4. |
Khương Lê Hữu
|
2 |
| 5. |
Hậu Lê Công
|
2 |
| 1. |
Khương Lê Hữu
|
4 |
| 2. |
Tiến Trần Thanh
|
2 |
| 3. |
Dũng Vũ Anh
|
1 |
| 4. |
Hậu Lê Công
|
1 |
| 1. |
Du Đào Nguyễn
|
4 |
| 2. |
Thông Vương Nguyễn Đình
|
4 |
| 3. |
Tiến Trần Thanh
|
4 |
| 4. |
Lộc Lê Thành
|
3 |
| 5. |
An Nguyễn Duy
|
3 |
| 1. |
Phước Cao Minh
|
100.0 |
| 2. |
Hậu Lê Công
|
80.0 |
| 3. |
Lộc Lê Thành
|
69.2 |
| 4. |
Dũng Vũ Anh
|
55.6 |
| 5. |
Văn Nguyễn Hà
|
54.5 |
| 1. |
Vĩ Vòng Thế
|
100.0 |
| 2. |
Phước Cao Minh
|
100.0 |
| 3. |
Chương Nguyễn Minh
|
50.0 |
| 4. |
Phú Lê Thanh
|
50.0 |
| 5. |
Khương Lê Hữu
|
40.0 |
| 1. |
Dũng Vũ Anh
|
100.0 |
| 2. |
Khương Lê Hữu
|
100.0 |
| 3. |
Lộc Lê Thành
|
100.0 |
| 4. |
Du Đào Nguyễn
|
62.5 |
| 5. |
Tú Nguyễn Anh
|
55.6 |