| 1. |
![]()
Lê Thanh Phú Huỳnh
|
18 |
| 2. |
![]()
Khoa Lê Khắc Đăng
|
14 |
| 3. |
Nhựt Nguyễn Trần Minh
|
12 |
| 4. |
![]()
Dương Trấn Vinh Âu
|
11 |
| 5. |
![]()
Quý Nguyễn Trần Thanh
|
11 |
| 1. |
Dũng Trương Văn
|
11 |
| 2. |
![]()
Ngọc Hoàng Triều Nguyễn
|
10 |
| 3. |
![]()
Quý Nguyễn Trần Thanh
|
7 |
| 4. |
![]()
Hoàng Anh Nguyễn
|
6 |
| 5. |
![]()
Lê Thanh Phú Huỳnh
|
6 |
| 1. |
![]()
Lê Thanh Phú Huỳnh
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Khoa Lê Khắc Đăng
|
58.3 |
| 3. |
![]()
Tấn Hưng Nguyễn
|
50.0 |
| 4. |
![]()
Dương Trấn Vinh Âu
|
44.4 |
| 5. |
Nghĩa Ngô Hữu
|
42.9 |
| 1. |
![]()
Dương Trấn Vinh Âu
|
5 |
| 2. |
![]()
Tấn Hưng Nguyễn
|
5 |
| 3. |
Nhựt Nguyễn Trần Minh
|
5 |
| 4. |
Tiến Bùi Phạm Nhật
|
3 |
| 5. |
![]()
Hoàng Anh Nguyễn
|
2 |
| 1. |
![]()
Dương Trấn Vinh Âu
|
6 |
| 2. |
Nhựt Nguyễn Trần Minh
|
6 |
| 3. |
![]()
Khoa Lê Khắc Đăng
|
4 |
| 4. |
Phong Lê Thanh
|
4 |
| 5. |
Nghĩa Ngô Hữu
|
4 |
| 1. |
![]()
Quý Nguyễn Trần Thanh
|
5 |
| 2. |
Khang Thái Thanh
|
4 |
| 3. |
![]()
Dương Trấn Vinh Âu
|
2 |
| 4. |
![]()
Khoa Lê Khắc Đăng
|
2 |
| 5. |
Gia Thịnh Nguyễn
|
2 |
| 1. |
Gia Thịnh Nguyễn
|
3 |
| 2. |
Nhựt Nguyễn Trần Minh
|
1 |
| 3. |
Hoài Phạm Duy
|
1 |
| 4. |
![]()
Lạc Tuấn Đinh
|
1 |
| 1. |
Tiến Bùi Phạm Nhật
|
4 |
| 2. |
![]()
Hoàng Anh Nguyễn
|
3 |
| 3. |
![]()
Lê Thanh Phú Huỳnh
|
3 |
| 4. |
![]()
Quý Nguyễn Trần Thanh
|
3 |
| 5. |
![]()
Hoàng Hải Triều Nguyễn
|
3 |
| 1. |
![]()
Lê Thanh Phú Huỳnh
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Khoa Lê Khắc Đăng
|
58.3 |
| 3. |
![]()
Tấn Hưng Nguyễn
|
50.0 |
| 4. |
Hải Phạm Trần Hoàng
|
50.0 |
| 5. |
![]()
Quý Nguyễn Trần Thanh
|
44.4 |
| 1. |
![]()
Lê Thanh Phú Huỳnh
|
100.0 |
| 2. |
Nghĩa Ngô Hữu
|
100.0 |
| 3. |
![]()
Dương Trấn Vinh Âu
|
50.0 |
| 4. |
Nhựt Nguyễn Trần Minh
|
37.5 |
| 5. |
![]()
Quý Nguyễn Trần Thanh
|
20.0 |
| 1. |
![]()
Lê Thanh Phú Huỳnh
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Ngọc Hoàng Triều Nguyễn
|
100.0 |
| 3. |
Phong Lê Thanh
|
66.7 |
| 4. |
Nhựt Nguyễn Trần Minh
|
50.0 |
| 5. |
Dũng Trương Văn
|
50.0 |