| 1. |
Thành Lai Xương
|
33 |
| 2. |
Bình Bùi Thanh
|
18 |
| 3. |
Công Vương Thế
|
17 |
| 4. |
Cường Võ Thái
|
17 |
| 5. |
Huy Võ Hoàng
|
15 |
| 1. |
Cường Võ Thái
|
15 |
| 2. |
Kiên La Cấm
|
9 |
| 3. |
Phong Lâm Xã
|
8 |
| 4. |
Hoàng Phạm Ngọc Duy
|
7 |
| 5. |
Thành Lai Xương
|
6 |
| 1. |
Công Vương Thế
|
100.0 |
| 2. |
Huy Võ Hoàng
|
70.0 |
| 3. |
Hoàng Phạm Ngọc Duy
|
57.1 |
| 4. |
Tỷ Kiều Phú
|
55.6 |
| 5. |
Thành Lai Xương
|
50.0 |
| 1. |
Thành Lai Xương
|
6 |
| 2. |
Khang Phạm Vĩ
|
3 |
| 3. |
Công Vương Thế
|
3 |
| 4. |
Hoàng Phạm Ngọc Duy
|
3 |
| 5. |
Tỷ Kiều Phú
|
3 |
| 1. |
Huy Võ Hoàng
|
4 |
| 2. |
Tỷ Kiều Phú
|
4 |
| 3. |
Bang Vũ Tiểu
|
4 |
| 4. |
Bình Bùi Thanh
|
3 |
| 5. |
Thành Lai Xương
|
2 |
| 1. |
Thành Lai Xương
|
4 |
| 2. |
Huy Võ Hoàng
|
2 |
| 3. |
Tỷ Kiều Phú
|
2 |
| 4. |
Luân Nguyễn Hoàng
|
2 |
| 5. |
![]()
Trình Văng Công Tiến
|
1 |
| 1. |
Cường Võ Thái
|
2 |
| 2. |
Thành Lai Xương
|
1 |
| 1. |
Công Vương Thế
|
5 |
| 2. |
Nhân Phan Điền
|
5 |
| 3. |
Huy Võ Hoàng
|
4 |
| 4. |
Cường Võ Thái
|
4 |
| 5. |
Bình Bùi Thanh
|
3 |
| 1. |
Công Vương Thế
|
100.0 |
| 2. |
Sang Nguyễn Huỳnh Kim
|
100.0 |
| 3. |
Tỷ Kiều Phú
|
80.0 |
| 4. |
Hoàng Phạm Ngọc Duy
|
75.0 |
| 5. |
Huy Võ Hoàng
|
70.0 |
| 1. |
Kiên La Cấm
|
50.0 |
| 2. |
Bang Vũ Tiểu
|
50.0 |
| 3. |
Hoàng Phạm Ngọc Duy
|
33.3 |
| 4. |
Thành Lai Xương
|
30.0 |
| 5. |
Khang Phạm Vĩ
|
25.0 |
| 1. |
Thành Lai Xương
|
100.0 |
| 2. |
Nhân Phan Điền
|
100.0 |
| 3. |
Bang Vũ Tiểu
|
100.0 |
| 4. |
Cường Võ Thái
|
100.0 |
| 5. |
Công Vương Thế
|
83.3 |