Print

Contact Details

Bà Rịa Vũng Tàu

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Bách Thái Hoàng 20 3.3 14.6 1.3 0.7 0.0 0.3 0.5 0.0 3.7 1.2 0.2 1.8
Nam Chu Hoàng 10 1.7 18.1 2.3 1.0 0.3 0.8 1.3 0.2 5.0 1.2 1.5 3.0
Trí Dương Đức -18 -3.0 33.0 14.3 5.0 1.3 2.8 2.0 0.0 6.5 2.2 2.0 1.0
Vĩnh Thái Phan 10 1.7 11.2 5.2 1.8 0.2 0.3 0.5 0.0 2.2 1.5 1.3 1.2
Khắc Hùng Nguyễn 5 1.7 5.2 1.0 0.3 0.0 0.7 0.3 0.0 1.3 0.7 0.3 0.3
Khoa Trần Văn Thành 12 2.0 14.0 6.8 2.7 0.3 1.0 1.8 0.0 2.2 2.2 0.7 1.2
Jan Hoàng -2 -0.3 14.9 3.5 1.3 0.7 2.0 1.3 0.2 1.8 2.3 1.2 1.8
Minh Nghĩa Trần -10 -1.7 25.9 7.7 3.3 1.0 1.5 1.8 0.2 8.3 3.8 1.7 3.3
Minh Quân Lê 9 1.5 24.6 7.5 3.3 0.8 1.0 1.3 0.8 6.7 2.7 2.3 1.7
Cát Tường Phạm -18 -3.0 14.5 6.8 2.5 0.8 0.7 1.5 0.0 1.2 2.3 1.5 0.5
Tiến Phan Cao 22 3.7 23.8 11.2 3.7 2.3 1.8 1.8 0.0 2.2 2.3 2.5 1.2
Thái Thanh Bùi 20 6.7 5.9 2.7 1.0 0.7 0.3 0.3 0.0 0.0 0.0 0.7 0.3

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Bách Thái Hoàng 0.0 0.0 0.3 0.0 17.0 0.5 0.5
Nam Chu Hoàng 0.0 0.0 0.7 0.0 34.0 0.5 0.5
Trí Dương Đức 3.0 0.0 2.3 0.0 94.0 0.5 0.5
Vĩnh Thái Phan 1.3 0.0 0.0 0.0 11.0 0.5 0.5
Khắc Hùng Nguyễn 0.3 0.0 0.0 0.0 3.0 0.7 0.3
Khoa Trần Văn Thành 1.2 0.0 0.0 0.0 29.0 0.5 0.5
Jan Hoàng 0.2 0.0 0.3 0.0 8.0 0.5 0.5
Minh Nghĩa Trần 0.0 0.0 3.2 0.0 68.0 0.5 0.5
Minh Quân Lê 0.0 0.0 2.7 0.0 59.0 0.5 0.5
Cát Tường Phạm 1.0 0.0 0.5 0.0 26.0 0.5 0.5
Tiến Phan Cao 1.5 0.0 1.3 0.0 39.0 0.5 0.5
Thái Thanh Bùi 0.0 0.0 0.7 0.0 3.0 0.7 0.3