Print

Match Details

XSKT Hậu Giang
83
Complete
Bà Rịa Vũng Tàu
70
Date / Time:
Oct 17, 2020, 6:30 PM
Bà Rịa Vũng Tàu 70 AT XSKT Hậu Giang 83
On 2020-10-17 18:30:00 At

Box Score

XSKT Hậu Giang

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
18 Hảo Nguyễn Tuấn Hảo Nguyễn Tuấn 3:52 1 1 100.0 1 1 100.0 0 0 0.0 2 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 2 0.0
10 Kha Âu Hoàng Kha Âu Hoàng 29:58 9 17 52.9 9 17 52.9 0 0 0.0 10 6 60.0 4 8 12 1 2 3 0 1 7 24 26.0
13 Kiệt Nguyễn Anh Kiệt Nguyễn Anh 17:56 4 11 36.4 3 7 42.9 1 4 25.0 2 1 50.0 2 1 3 3 1 0 0 0 2 10 7.0
39 Minh Nhựt Phạm Minh Nhựt Phạm 34:25 5 16 31.3 3 8 37.5 2 8 25.0 4 3 75.0 5 3 8 4 4 2 0 2 5 15 13.0
7 Nguyên Trần Sĩ Nguyên Trần Sĩ 15:09 4 8 50.0 0 1 0.0 4 7 57.1 0 0 0.0 0 0 0 1 4 1 0 0 1 12 6.0
2 Phúc Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng 30:01 1 2 50.0 1 1 100.0 0 1 0.0 2 1 50.0 1 2 3 3 1 0 0 1 2 3 6.0
27 Phúc Nguyễn Hoàng Phúc Nguyễn Hoàng 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
5 Thanh Thái Tấn Thanh Thái Tấn 8:58 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 2 2 4 1 2 0 0 0 0 0 3.0
9 Thành Dư Đặng Thành Dư Đặng 1:10 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
30 Tiến Đạt Trần Tiến Đạt Trần 5:34 0 4 0.0 0 1 0.0 0 3 0.0 0 0 0.0 1 0 1 0 0 0 0 0 1 0 -3.0
0 Tân Dương Thanh Tân Dương Thanh 20:08 0 1 0.0 0 0 0.0 0 1 0.0 2 0 0.0 2 0 2 6 3 2 0 1 1 0 4.0
4 Vinh Nguyễn Phúc Vinh Nguyễn Phúc 32:43 8 14 57.1 7 12 58.3 1 2 50.0 0 0 0.0 8 8 16 2 2 3 2 2 0 17 32.0
Totals   32 74 43.2 24 48 50.0 8 26 30.8 22 11 50.0 25 24 54 21 21 11 2 8 20 83 97.0

Bà Rịa Vũng Tàu

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
19 Bách Thái Hoàng Bách Thái Hoàng 10:13 2 3 66.7 2 3 66.7 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 1 1 0 2 0 4 3.0
5 Cát Tường Phạm Cát Tường Phạm 10:10 1 4 25.0 1 2 50.0 0 2 0.0 0 0 0.0 1 1 2 2 1 0 0 0 0 2 2.0
21 Jan Hoàng Jan Hoàng 15:40 1 4 25.0 1 3 33.3 0 1 0.0 0 0 0.0 1 1 2 2 2 0 1 2 1 2 2.0
79 Khoa Trần Văn Thành Khoa Trần Văn Thành 15:09 2 4 50.0 1 2 50.0 1 2 50.0 2 2 100.0 2 0 2 0 2 0 0 1 1 7 5.0
9 Khắc Hùng Nguyễn Khắc Hùng Nguyễn 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
33 Minh Nghĩa Trần Minh Nghĩa Trần 25:19 3 3 100.0 3 3 100.0 0 0 0.0 0 0 0.0 4 3 7 2 3 2 0 3 0 6 14.0
27 Minh Quân Lê Minh Quân Lê 24:16 4 9 44.4 4 8 50.0 0 1 0.0 1 0 0.0 2 1 3 2 2 0 0 3 3 8 5.0
32 Nam Chu Hoàng Nam Chu Hoàng 19:31 1 4 25.0 1 4 25.0 0 0 0.0 1 1 100.0 3 2 5 1 1 2 0 4 1 3 7.0
23 Thái Thanh Bùi Thái Thanh Bùi 2:22 2 3 66.7 2 2 100.0 0 1 0.0 0 0 0.0 0 0 0 1 0 1 0 0 1 4 5.0
31 Tiến Phan Cao Tiến Phan Cao 32:37 4 14 28.6 2 7 28.6 2 7 28.6 0 0 0.0 2 1 3 3 2 1 0 2 0 10 5.0
26 Trí Dương Đức Trí Dương Đức 40:00 7 16 43.8 1 5 20.0 6 11 54.5 2 1 50.0 4 2 6 3 5 1 0 1 1 21 16.0
7 Vĩnh Thái Phan Vĩnh Thái Phan 4:40 1 5 20.0 0 2 0.0 1 3 33.3 0 0 0.0 0 0 0 0 1 0 0 2 0 3 -2.0
Totals   28 69 40.6 18 41 43.9 10 28 35.7 6 4 66.7 19 11 35 16 22 8 1 20 8 70 65.0

Legend

Mins Minutes
FGM Field Goals Made
FGA Field Goals Attempts
FG% Field Goal Percentage
2PM 2 Points Made
2PA 2 Points Attempted
2P% 2 Points Percentage
3PM 3 Points Made
3PA 3 Points Atttempted
3P% 3 Point Percentage
FTA Free Throws Attempted
FTM Free Throws Made
FT% Free Throw Percentage
DEF Defensive Rebounds
OFF Offensive Rebounds
REB Total Rebounds
AST Assists
TO Turnovers
STL Steals
BLK Blocks
PF Personal Foul
Fls on Fouls On
Pts Points
Eff Efficiency