| 1. |
![]()
Thành Công Vũ
|
20 |
| 2. |
![]()
Bảo Lâm Hồ Gia
|
18 |
| 3. |
![]()
Nam Tống Hoàng
|
18 |
| 4. |
![]()
Đạt Nguyễn Thành
|
12 |
| 5. |
![]()
Bá Hoàng Nguyễn
|
11 |
| 1. |
![]()
Hoàng Khúc Bùi Nguyên
|
11 |
| 2. |
![]()
Thành Công Vũ
|
9 |
| 3. |
![]()
Minh Nguyễn Quang
|
8 |
| 4. |
![]()
Sáng Lý Mộc
|
7 |
| 5. |
![]()
Quốc Nguyễn Cường
|
6 |
| 1. |
![]()
Thành Công Vũ
|
90.0 |
| 2. |
![]()
Bá Hoàng Nguyễn
|
71.4 |
| 3. |
![]()
Đạt Nguyễn Thành
|
60.0 |
| 4. |
![]()
Bảo Lâm Hồ Gia
|
50.0 |
| 5. |
![]()
Nam Tống Hoàng
|
42.1 |
| 1. |
![]()
Sáng Lý Mộc
|
5 |
| 2. |
![]()
Nam Tống Hoàng
|
5 |
| 3. |
![]()
Bảo Lâm Hồ Gia
|
4 |
| 4. |
![]()
Thành Công Vũ
|
4 |
| 5. |
![]()
Quốc Nguyễn Cường
|
3 |
| 1. |
![]()
Bảo Lâm Hồ Gia
|
6 |
| 2. |
![]()
Quốc Nguyễn Cường
|
5 |
| 3. |
![]()
Đạt Nguyễn Thành
|
5 |
| 4. |
![]()
Nam Tống Hoàng
|
4 |
| 5. |
![]()
Văn Phục Nguyễn
|
3 |
| 1. |
![]()
Thành Công Vũ
|
5 |
| 2. |
![]()
Trường An Lê
|
4 |
| 3. |
![]()
Quốc Nguyễn Cường
|
3 |
| 4. |
![]()
Sáng Lý Mộc
|
2 |
| 5. |
![]()
Công Nguyễn Thành
|
2 |
| 1. |
![]()
Công Nguyễn Thành
|
4 |
| 2. |
![]()
Bảo Lâm Hồ Gia
|
3 |
| 3. |
![]()
Hoàng Khúc Bùi Nguyên
|
3 |
| 4. |
![]()
Minh Nguyễn Quang
|
3 |
| 5. |
![]()
Trung Hiếu Thạch
|
3 |
| 1. |
![]()
Thành Công Vũ
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Đạt Nguyễn Thành
|
75.0 |
| 3. |
![]()
Bá Hoàng Nguyễn
|
71.4 |
| 4. |
![]()
Trường An Lê
|
50.0 |
| 5. |
![]()
Nam Tống Hoàng
|
42.9 |
| 1. |
![]()
Bảo Lâm Hồ Gia
|
75.0 |
| 2. |
![]()
Văn Phục Nguyễn
|
50.0 |
| 3. |
![]()
Thành Công Vũ
|
50.0 |
| 4. |
![]()
Trung Hiếu Thạch
|
50.0 |
| 5. |
![]()
Nam Tống Hoàng
|
40.0 |
| 1. |
![]()
Bảo Lâm Hồ Gia
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Bá Hoàng Nguyễn
|
100.0 |
| 3. |
![]()
Thành Công Vũ
|
100.0 |
| 4. |
![]()
Công Nguyễn Thành
|
50.0 |
| 5. |
![]()
Sáng Lý Mộc
|
44.4 |