| 1. |
![]()
Kiệt Lâm Thế
|
20 |
| 2. |
![]()
Đăng Đức Đào
|
14 |
| 3. |
![]()
Anh Hứa Kỳ
|
13 |
| 4. |
![]()
Thành Công Vũ
|
12 |
| 5. |
![]()
Đạt Nguyễn Thành
|
12 |
| 1. |
![]()
Hoàng Khúc Bùi Nguyên
|
13 |
| 2. |
![]()
Nam Tống Hoàng
|
10 |
| 3. |
![]()
Kiệt Lâm Thế
|
9 |
| 4. |
![]()
Anh Hứa Kỳ
|
9 |
| 5. |
![]()
Bá Hoàng Nguyễn
|
9 |
| 1. |
![]()
Tuyển Đỗ Trọng
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Hoàng Khúc Bùi Nguyên
|
83.3 |
| 3. |
![]()
Lê Anh Trí Nguyễn
|
66.7 |
| 4. |
![]()
Bá Hoàng Nguyễn
|
60.0 |
| 5. |
![]()
Đài An Huỳnh
|
50.0 |
| 1. |
![]()
Đăng Đức Đào
|
6 |
| 2. |
![]()
Chính Thuận Lâm
|
4 |
| 3. |
![]()
Nam Tống Hoàng
|
4 |
| 4. |
![]()
Trung Thành Vũ
|
3 |
| 5. |
![]()
Lê Anh Trí Nguyễn
|
3 |
| 1. |
![]()
Nam Tống Hoàng
|
6 |
| 2. |
![]()
Đạt Nguyễn Thành
|
5 |
| 3. |
![]()
Chính Thuận Lâm
|
4 |
| 4. |
![]()
Lê Anh Trí Nguyễn
|
4 |
| 5. |
![]()
Đăng Đức Đào
|
4 |
| 1. |
![]()
Anh Hứa Kỳ
|
4 |
| 2. |
![]()
Hoàng Lê Huy
|
4 |
| 3. |
![]()
Lê Anh Trí Nguyễn
|
3 |
| 4. |
![]()
Chính Thuận Lâm
|
2 |
| 5. |
![]()
Khoa Nguyễn Đăng
|
2 |
| 1. |
![]()
Kiệt Lâm Thế
|
4 |
| 2. |
![]()
Tuyển Đỗ Trọng
|
4 |
| 3. |
![]()
Trung Thành Vũ
|
3 |
| 4. |
![]()
Đài An Huỳnh
|
3 |
| 5. |
![]()
Lê Anh Trí Nguyễn
|
3 |
| 1. |
![]()
Lê Anh Trí Nguyễn
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Tuyển Đỗ Trọng
|
100.0 |
| 3. |
![]()
Hoàng Khúc Bùi Nguyên
|
83.3 |
| 4. |
![]()
Đạt Nguyễn Thành
|
62.5 |
| 5. |
![]()
Bá Hoàng Nguyễn
|
60.0 |
| 1. |
![]()
Tuyển Đỗ Trọng
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Thành Công Vũ
|
50.0 |
| 3. |
![]()
Nam Tống Hoàng
|
30.0 |
| 4. |
![]()
Kiệt Lâm Thế
|
25.0 |
| 5. |
![]()
Anh Hứa Kỳ
|
16.7 |
| 1. |
![]()
Anh Hứa Kỳ
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Đạt Nguyễn Thành
|
100.0 |
| 3. |
![]()
Kiệt Lâm Thế
|
77.8 |
| 4. |
![]()
Trung Thành Vũ
|
75.0 |
| 5. |
![]()
Đăng Đức Đào
|
75.0 |