Print

Match Details

64
Complete
Bà Rịa Vũng Tàu
62
Date / Time:
Oct 15, 2020, 7:00 PM
Bà Rịa Vũng Tàu 62 AT 64
On 2020-10-15 19:00:00 At

Box Score

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
1 Bá Hoàng Nguyễn Bá Hoàng Nguyễn C/PF 32:00 1 3 33.3 1 3 33.3 0 0 0.0 0 0 0.0 1 1 2 2 0 0 0 2 2 2 4.0
5 Dũng Nguyễn Công Dũng Nguyễn Công SG/SF 2:52 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 -1.0
18 Hoàng Khúc Bùi Nguyên Hoàng Khúc Bùi Nguyên C/PF 16:55 3 4 75.0 3 4 75.0 0 0 0.0 0 0 0.0 3 1 4 1 4 2 2 2 0 6 10.0
13 Minh Nguyễn Quang Minh Nguyễn Quang C/PF 10:33 0 2 0.0 0 2 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 2 0 2 0 1 0 0 2 0 0 -1.0
12 Nam Tống Hoàng Nam Tống Hoàng PG/SG 29:40 2 9 22.2 0 2 0.0 2 7 28.6 2 2 100.0 6 1 7 3 6 4 0 1 2 8 9.0
21 Thành Công Vũ Thành Công Vũ PG/SG 37:06 8 22 36.4 5 10 50.0 3 12 25.0 0 0 0.0 6 0 6 4 5 7 0 1 0 19 17.0
10 Trung Thành Vũ Trung Thành Vũ PG/SG 6:42 0 2 0.0 0 1 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 3 0 0 0 0 0 -5.0
17 Xuân Bách Phạm Xuân Bách Phạm SG/SF 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
34 Xuân Tiệp Phạm Xuân Tiệp Phạm C/PF 6:46 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 2 0 2 0 2 0 0 3 0 0 0.0
8 Đăng Đức Đào Đăng Đức Đào PG/SG 35:04 8 14 57.1 4 6 66.7 4 8 50.0 0 0 0.0 6 1 7 5 2 0 0 2 2 20 24.0
38 Đạt Nguyễn Thành Đạt Nguyễn Thành SG/SF 8:33 4 5 80.0 3 4 75.0 1 1 100.0 0 0 0.0 2 1 3 0 4 1 0 0 0 9 8.0
20 Đức Thái Nguyễn Đức Thái Nguyễn C/PF 13:45 0 1 0.0 0 0 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 1 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0.0
Totals   26 62 41.9 16 32 50.0 10 30 33.3 2 2 100.0 32 7 39 15 29 15 2 13 6 64 70.0

Bà Rịa Vũng Tàu

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
19 Bách Thái Hoàng Bách Thái Hoàng C/PF 15:57 1 5 20.0 1 3 33.3 0 2 0.0 0 0 0.0 7 0 7 1 1 1 0 0 0 2 6.0
5 Cát Tường Phạm Cát Tường Phạm SG/SF 15:01 4 7 57.1 2 4 50.0 2 3 66.7 0 0 0.0 0 1 1 0 2 3 0 0 0 10 9.0
21 Jan Hoàng Jan Hoàng SG/SF 15:33 1 8 12.5 1 7 14.3 0 1 0.0 2 0 0.0 1 1 2 0 4 2 0 0 1 2 -7.0
79 Khoa Trần Văn Thành Khoa Trần Văn Thành PG/SG 17:04 1 6 16.7 0 4 0.0 1 2 50.0 0 0 0.0 1 1 2 4 4 3 0 1 0 3 3.0
9 Khắc Hùng Nguyễn Khắc Hùng Nguyễn SG/SF 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
33 Minh Nghĩa Trần Minh Nghĩa Trần C/PF 26:08 6 7 85.7 6 7 85.7 0 0 0.0 0 0 0.0 3 0 3 3 3 1 0 2 0 12 15.0
27 Minh Quân Lê Minh Quân Lê C/PF 19:01 1 6 16.7 1 6 16.7 0 0 0.0 0 0 0.0 1 4 5 1 1 0 0 0 0 2 2.0
32 Nam Chu Hoàng Nam Chu Hoàng C/PF 18:52 1 2 50.0 1 2 50.0 0 0 0.0 1 1 100.0 1 2 3 1 0 1 0 2 3 3 7.0
23 Thái Thanh Bùi Thái Thanh Bùi F 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
31 Tiến Phan Cao Tiến Phan Cao SG/SF 22:30 3 10 30.0 1 3 33.3 2 7 28.6 2 1 50.0 2 0 2 1 4 2 0 0 4 9 2.0
26 Trí Dương Đức Trí Dương Đức PG/SG 37:07 6 10 60.0 4 4 100.0 2 6 33.3 4 3 75.0 8 1 9 2 4 3 0 0 3 17 22.0
7 Vĩnh Thái Phan Vĩnh Thái Phan SG/SF 12:44 1 5 20.0 1 4 25.0 0 1 0.0 2 0 0.0 1 2 3 0 1 1 0 1 2 2 -1.0
Totals   25 66 37.9 18 44 40.9 7 22 31.8 11 5 45.5 29 12 41 13 24 17 0 6 13 62 62.0

Legend

Mins Minutes
FGM Field Goals Made
FGA Field Goals Attempts
FG% Field Goal Percentage
2PM 2 Points Made
2PA 2 Points Attempted
2P% 2 Points Percentage
3PM 3 Points Made
3PA 3 Points Atttempted
3P% 3 Point Percentage
FTA Free Throws Attempted
FTM Free Throws Made
FT% Free Throw Percentage
DEF Defensive Rebounds
OFF Offensive Rebounds
REB Total Rebounds
AST Assists
TO Turnovers
STL Steals
BLK Blocks
PF Personal Foul
Fls on Fouls On
Pts Points
Eff Efficiency