Print

Match Details

Bình Thuận
62
Complete
Thái Sơn Nam
79
Date / Time:
Oct 15, 2020, 2:30 PM
Thái Sơn Nam 79 AT Bình Thuận 62
On 2020-10-15 14:30:00 At

Box Score

Bình Thuận

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
2 Bình Dương Nguyễn Bình Dương Nguyễn C/PF 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
3 Bảo Lâm Hồ Gia Bảo Lâm Hồ Gia SG/SF 33:27 3 10 30.0 3 8 37.5 0 2 0.0 0 0 0.0 1 1 2 3 10 2 0 0 1 6 -4.0
8 Công Nguyễn Thành Công Nguyễn Thành C 21:56 4 7 57.1 4 7 57.1 0 0 0.0 0 0 0.0 2 3 5 0 1 1 0 3 1 8 10.0
5 Kim Bảo Thạch Kim Bảo Thạch SF/PF 17:13 2 4 50.0 2 4 50.0 0 0 0.0 0 0 0.0 4 2 6 2 0 1 1 3 1 4 12.0
10 Ngọc Thiên Nguyễn Ngọc Thiên Nguyễn SG/SF 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
12 Ngọc Thiện Nguyễn Ngọc Thiện Nguyễn SG/SF 2:31 0 2 0.0 0 2 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 -2.0
9 Quốc Nguyễn Cường Quốc Nguyễn Cường SG/SF 32:00 3 12 25.0 1 6 16.7 2 6 33.3 0 0 0.0 3 2 5 2 4 3 0 2 1 8 5.0
7 Sáng Lý Mộc Sáng Lý Mộc SG/SF 26:37 8 21 38.1 7 13 53.8 1 8 12.5 2 0 0.0 7 0 7 2 4 1 0 1 3 17 8.0
11 Trung Hiếu Thạch Trung Hiếu Thạch C/PF 18:51 6 16 37.5 6 13 46.2 0 3 0.0 2 1 50.0 7 4 11 1 4 2 0 2 2 13 12.0
1 Trường An Lê Trường An Lê C/PF 25:26 0 4 0.0 0 4 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 2 1 3 2 3 5 0 2 1 0 3.0
14 Văn Phục Nguyễn Văn Phục Nguyễn SG/SF 21:54 2 8 25.0 0 1 0.0 2 7 28.6 0 0 0.0 3 0 3 1 2 2 0 5 2 6 4.0
4 Đỗ Hải Sơn Trương Đỗ Hải Sơn Trương SG/SF 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
Totals   28 84 33.3 23 58 39.7 5 26 19.2 4 1 25.0 32 17 49 13 29 18 1 18 12 62 55.0

Thái Sơn Nam

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
6 Anh Hứa Kỳ Anh Hứa Kỳ PF 23:11 5 9 55.6 4 8 50.0 1 1 100.0 0 0 0.0 6 1 7 0 5 1 0 2 0 11 10.0
8 Anh Trần Vũ Khải Anh Trần Vũ Khải C 5:01 0 1 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 3 1 4 0 3 0 0 2 0 0 0.0
20 Chính Thuận Lâm Chính Thuận Lâm PG 22:04 5 8 62.5 3 5 60.0 2 3 66.7 8 5 62.5 3 1 4 1 3 2 0 1 7 17 15.0
24 Cảnh Trần Hoàng Cảnh Trần Hoàng C 11:24 2 5 40.0 2 5 40.0 0 0 0.0 0 0 0.0 4 0 4 3 2 0 0 0 0 4 6.0
0 Hoàng Lê Huy Hoàng Lê Huy PG/SG 22:40 2 3 66.7 2 3 66.7 0 0 0.0 0 0 0.0 1 0 1 2 3 0 0 1 3 4 3.0
32 Khoa Nguyễn Đăng Khoa Nguyễn Đăng PF 16:06 2 6 33.3 1 2 50.0 1 4 25.0 2 2 100.0 1 0 1 1 1 4 1 2 1 7 9.0
45 Kiệt Lâm Thế Kiệt Lâm Thế SF 19:11 5 12 41.7 5 8 62.5 0 4 0.0 7 4 57.1 3 4 7 4 1 1 2 0 5 14 17.0
5 Long Nguyễn Thành Long Nguyễn Thành SG 14:50 3 8 37.5 3 6 50.0 0 2 0.0 0 0 0.0 4 0 4 1 2 2 0 2 1 6 6.0
9 Lê Anh Trí Nguyễn Lê Anh Trí Nguyễn SG 18:06 2 3 66.7 2 3 66.7 0 0 0.0 0 0 0.0 4 0 4 4 2 3 0 0 0 4 12.0
18 Phương Lê Cao Nhất Phương Lê Cao Nhất C/PF 12:40 1 2 50.0 1 2 50.0 0 0 0.0 0 0 0.0 2 1 3 0 1 0 0 2 0 2 3.0
1 Tuyển Đỗ Trọng Tuyển Đỗ Trọng PG/SG 15:10 3 7 42.9 3 6 50.0 0 1 0.0 0 0 0.0 3 1 4 1 2 1 0 0 0 6 6.0
15 Đài An Huỳnh Đài An Huỳnh C 19:31 2 8 25.0 2 8 25.0 0 0 0.0 2 0 0.0 3 2 5 0 1 2 1 0 1 4 3.0
Totals   32 72 44.4 28 57 49.1 4 15 26.7 19 11 57.9 42 12 54 17 26 16 4 12 18 79 96.0

Legend

Mins Minutes
FGM Field Goals Made
FGA Field Goals Attempts
FG% Field Goal Percentage
2PM 2 Points Made
2PA 2 Points Attempted
2P% 2 Points Percentage
3PM 3 Points Made
3PA 3 Points Atttempted
3P% 3 Point Percentage
FTA Free Throws Attempted
FTM Free Throws Made
FT% Free Throw Percentage
DEF Defensive Rebounds
OFF Offensive Rebounds
REB Total Rebounds
AST Assists
TO Turnovers
STL Steals
BLK Blocks
PF Personal Foul
Fls on Fouls On
Pts Points
Eff Efficiency