Print

Match Details

Thái Sơn Nam
84
Complete
Bà Rịa Vũng Tàu
61
Date / Time:
Oct 13, 2020, 2:30 PM
Bà Rịa Vũng Tàu 61 AT Thái Sơn Nam 84
On 2020-10-13 14:30:00 At

Box Score

Thái Sơn Nam

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
6 Anh Hứa Kỳ Anh Hứa Kỳ PF 20:48 2 4 50.0 2 3 66.7 0 1 0.0 2 2 100.0 2 1 3 1 1 0 0 3 1 6 7.0
8 Anh Trần Vũ Khải Anh Trần Vũ Khải C 3:37 0 1 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 1 0 0 0 1 1 0 0.0
20 Chính Thuận Lâm Chính Thuận Lâm PG 8:25 0 2 0.0 0 2 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 1 1 1 0 0 0 0 -1.0
24 Cảnh Trần Hoàng Cảnh Trần Hoàng C 12:07 1 2 50.0 1 2 50.0 0 0 0.0 1 1 100.0 1 0 1 2 0 0 0 0 1 3 5.0
0 Hoàng Lê Huy Hoàng Lê Huy PG/SG 32:22 5 9 55.6 4 5 80.0 1 4 25.0 2 1 50.0 5 0 5 5 3 4 0 4 1 12 18.0
32 Khoa Nguyễn Đăng Khoa Nguyễn Đăng PF 13:00 3 4 75.0 0 0 0.0 3 4 75.0 0 0 0.0 2 0 2 1 2 2 0 3 1 9 11.0
45 Kiệt Lâm Thế Kiệt Lâm Thế SF 28:11 7 10 70.0 2 3 66.7 5 7 71.4 1 0 0.0 6 1 7 3 6 3 2 2 5 19 24.0
5 Long Nguyễn Thành Long Nguyễn Thành SG 11:16 2 4 50.0 0 1 0.0 2 3 66.7 2 2 100.0 3 0 3 0 2 0 0 3 1 8 7.0
9 Lê Anh Trí Nguyễn Lê Anh Trí Nguyễn SG 32:13 7 14 50.0 5 8 62.5 2 6 33.3 7 5 71.4 2 1 3 6 2 2 0 2 3 21 21.0
18 Phương Lê Cao Nhất Phương Lê Cao Nhất C/PF 9:09 1 1 100.0 1 1 100.0 0 0 0.0 0 0 0.0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 2 3.0
1 Tuyển Đỗ Trọng Tuyển Đỗ Trọng PG/SG 14:43 0 4 0.0 0 2 0.0 0 2 0.0 2 2 100.0 3 2 5 0 4 0 0 0 1 2 -1.0
15 Đài An Huỳnh Đài An Huỳnh C 14:04 1 3 33.3 1 3 33.3 0 0 0.0 0 0 0.0 3 2 5 0 0 0 0 1 0 2 5.0
Totals   29 58 50.0 16 31 51.6 13 27 48.1 17 13 76.5 34 7 41 20 22 12 2 19 15 84 104.0

Bà Rịa Vũng Tàu

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
19 Bách Thái Hoàng Bách Thái Hoàng C/PF 19:22 0 3 0.0 0 3 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 4 1 5 0 0 1 0 1 0 0 3.0
5 Cát Tường Phạm Cát Tường Phạm SG/SF 10:25 0 1 0.0 0 0 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 1 0 1 1 1 0 0 0 3 0 0.0
21 Jan Hoàng Jan Hoàng SG/SF 15:16 2 5 40.0 1 4 25.0 1 1 100.0 2 2 100.0 1 0 1 2 1 2 0 3 1 7 8.0
79 Khoa Trần Văn Thành Khoa Trần Văn Thành PG/SG 10:37 2 5 40.0 0 1 0.0 2 4 50.0 0 0 0.0 0 0 0 0 2 1 0 2 0 6 2.0
9 Khắc Hùng Nguyễn Khắc Hùng Nguyễn SG/SF 0:26 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
33 Minh Nghĩa Trần Minh Nghĩa Trần C/PF 25:55 3 8 37.5 3 8 37.5 0 0 0.0 2 0 0.0 5 5 10 2 2 0 0 2 1 6 9.0
27 Minh Quân Lê Minh Quân Lê C/PF 26:46 2 6 33.3 2 6 33.3 0 0 0.0 2 2 100.0 1 3 4 1 3 3 1 3 3 6 8.0
32 Nam Chu Hoàng Nam Chu Hoàng C/PF 18:01 2 3 66.7 2 3 66.7 0 0 0.0 4 0 0.0 3 3 6 0 2 1 0 1 2 4 4.0
23 Thái Thanh Bùi Thái Thanh Bùi F 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
31 Tiến Phan Cao Tiến Phan Cao SG/SF 26:23 5 15 33.3 3 10 30.0 2 5 40.0 4 3 75.0 3 0 3 1 3 3 0 0 3 15 8.0
26 Trí Dương Đức Trí Dương Đức PG/SG 39:40 5 18 27.8 1 6 16.7 4 12 33.3 2 2 100.0 2 1 3 4 3 2 0 3 2 16 9.0
7 Vĩnh Thái Phan Vĩnh Thái Phan SG/SF 7:04 0 2 0.0 0 2 0.0 0 0 0.0 2 1 50.0 1 1 2 0 1 1 0 0 4 1 0.0
Totals   21 66 31.8 12 43 27.9 9 23 39.1 18 10 55.6 25 15 40 11 20 14 1 15 19 61 54.0

Legend

Mins Minutes
FGM Field Goals Made
FGA Field Goals Attempts
FG% Field Goal Percentage
2PM 2 Points Made
2PA 2 Points Attempted
2P% 2 Points Percentage
3PM 3 Points Made
3PA 3 Points Atttempted
3P% 3 Point Percentage
FTA Free Throws Attempted
FTM Free Throws Made
FT% Free Throw Percentage
DEF Defensive Rebounds
OFF Offensive Rebounds
REB Total Rebounds
AST Assists
TO Turnovers
STL Steals
BLK Blocks
PF Personal Foul
Fls on Fouls On
Pts Points
Eff Efficiency