Print

Contact Details

Hanoi

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Hoang Dan Le -46 -9.2 35.3 18.2 6.0 3.4 1.8 2.6 0.0 4.6 6.0 2.8 1.8
Việt Anh Đặng -51 -10.2 14.6 2.4 0.8 0.6 1.0 0.2 0.0 2.8 1.8 1.0 0.8
Thế Tôn Nguyễn -33 -6.6 17.8 4.0 1.6 0.4 0.4 0.6 0.0 3.8 2.2 0.2 2.6
Đăng Nhật Anh Nguyễn -26 -5.2 13.3 3.0 1.0 0.0 0.6 0.6 0.0 0.6 1.6 0.0 0.4
Dinh Phuong Nam Nguyen -7 -2.3 18.0 0.7 0.3 0.0 1.0 0.3 0.0 2.0 0.7 0.7 1.7
Thành Trung Nguyễn -37 -9.3 25.1 6.8 2.0 2.0 0.3 0.8 0.5 4.8 0.3 1.8 2.8
Đình Phước Huỳnh -28 -7.0 23.1 8.5 3.8 0.5 1.5 1.3 0.3 5.3 3.3 1.3 4.0
Phi Hoàng Long Trần -43 -10.8 32.4 23.8 7.0 7.3 3.3 1.5 1.0 18.8 3.0 8.0 2.3
Đức Minh Ngô -19 -3.8 15.1 1.2 0.6 0.0 0.2 0.2 0.2 3.2 1.2 0.0 1.0
Hoàng Hải An Vũ -14 -4.7 3.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.0 0.7 0.3 0.0 0.0
Minh Hiếu Phạm -16 -3.2 26.6 4.4 1.4 1.4 1.6 1.4 0.0 6.2 3.0 2.4 3.2

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Hoang Dan Le 2.8 0.0 2.6 0.0 43.0 0.0 1.0
Việt Anh Đặng 0.2 0.0 0.4 0.0 7.0 0.0 1.0
Thế Tôn Nguyễn 0.4 0.0 1.2 0.0 14.0 0.0 1.0
Đăng Nhật Anh Nguyễn 1.0 0.0 0.0 0.0 8.0 0.0 1.0
Dinh Phuong Nam Nguyen 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 0.0 1.0
Thành Trung Nguyễn 0.8 0.0 1.0 0.0 33.0 0.0 1.0
Đình Phước Huỳnh 0.5 0.0 1.0 0.0 28.0 0.0 1.0
Phi Hoàng Long Trần 2.5 0.0 4.8 0.0 108.0 0.0 1.0
Đức Minh Ngô 0.0 0.0 0.8 0.0 12.0 0.0 1.0
Hoàng Hải An Vũ 0.0 0.0 0.0 0.0 -2.0 0.0 1.0
Minh Hiếu Phạm 0.2 0.0 1.0 0.0 21.0 0.0 1.0