Print

Contact Details

Hanoi

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Tuấn Hưng Đào -24 -4.8 33.4 19.6 7.4 3.4 1.4 3.8 0.0 5.4 4.2 6.2 0.6
Đức Trần -55 -9.2 29.2 8.5 3.2 1.3 2.3 1.8 0.0 1.8 3.0 1.8 2.3
Thắng Trịnh Đức -16 -3.2 22.2 7.8 3.4 1.0 0.6 0.6 0.6 7.0 2.6 2.6 2.8
Quốc Đạt Trần -17 -2.8 28.5 13.8 4.2 5.5 2.0 2.2 0.2 10.0 3.7 5.5 3.2
Quốc Công Trần -68 -11.3 30.1 7.2 2.2 2.7 1.7 1.5 0.0 6.7 3.7 3.2 2.2
Tiến Lâm Trần -35 -5.8 16.6 3.2 1.5 0.2 0.7 0.2 0.0 2.5 1.3 0.2 1.3
Tiến Thành Nguyễn -10 -3.3 22.4 3.3 1.3 0.3 1.0 1.0 0.0 3.0 1.3 2.0 2.7
Phan Anh Đào -4 -1.3 22.9 10.3 3.7 1.7 1.3 2.0 0.3 7.7 3.7 1.3 2.3
Năng Thìn Lương -30 -6.0 16.3 1.8 0.4 1.0 0.4 0.4 0.2 5.6 0.6 1.6 0.6
Đức Việt Long Đỗ -46 -7.7 13.1 1.7 0.7 0.3 0.5 0.7 0.0 2.3 1.0 0.8 2.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Tuấn Hưng Đào 1.4 0.0 0.6 0.0 57.0 0.4 0.6
Đức Trần 0.8 0.0 0.3 0.0 16.0 0.3 0.7
Thắng Trịnh Đức 0.0 0.0 1.4 0.0 35.0 0.4 0.6
Quốc Đạt Trần 0.0 0.0 4.7 0.0 101.0 0.3 0.7
Quốc Công Trần 0.2 0.0 2.5 0.0 44.0 0.3 0.7
Tiến Lâm Trần 0.0 0.0 0.5 0.0 12.0 0.3 0.7
Tiến Thành Nguyễn 0.3 0.0 0.7 0.0 8.0 0.3 0.7
Phan Anh Đào 1.3 0.0 0.7 0.0 16.0 0.3 0.7
Năng Thìn Lương 0.0 0.0 1.0 0.0 23.0 0.4 0.6
Đức Việt Long Đỗ 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 0.3 0.7