Print

Contact Details

Hanoi

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Đức Huy Phan 7 1.0 21.1 4.7 2.0 0.1 0.7 1.6 0.1 3.7 1.4 0.6 3.7
Quang Đoàn Nhất 20 2.9 30.9 17.1 5.9 3.3 1.6 1.7 0.4 4.0 4.4 3.7 2.9
Nam Phạm Thành 19 2.7 26.7 9.9 3.9 2.1 1.1 0.7 0.6 6.7 2.0 2.3 3.7
Hoàng Hà Nguyễn -15 -2.1 7.5 1.9 0.6 0.6 0.0 0.1 0.0 1.6 0.1 1.3 1.1
Việt Anh Nguyễn 29 4.1 22.1 4.4 1.4 1.6 1.6 0.7 0.1 9.0 1.6 2.9 2.6
Đức Huy Hoàng -20 -2.9 20.1 6.9 3.1 0.4 0.9 0.9 1.3 8.3 1.7 0.9 2.9
Thành Long Lê 9 1.3 24.9 10.6 3.9 1.9 3.3 1.0 0.0 5.4 2.3 2.3 2.1
Hoàng Linh Dương -8 -1.3 6.0 0.3 0.0 0.3 0.7 0.5 0.2 0.8 0.5 0.5 0.8
Hoàng Sơn Trần 15 2.1 10.1 2.7 0.9 0.6 0.9 0.3 0.0 1.3 0.6 1.0 0.9
Thế Anh Đào 3 1.0 8.9 0.0 0.0 0.0 0.3 0.7 0.0 1.7 0.3 0.3 0.0
Tony Tú Hoàng -8 -1.1 16.7 5.4 1.7 0.7 1.4 0.4 0.0 2.7 2.0 1.0 0.4
Quốc Đạt Nguyễn -16 -2.3 10.9 4.7 1.7 0.6 0.6 0.3 0.0 0.6 1.1 0.7 1.6

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Đức Huy Phan 0.6 0.0 0.7 0.0 25.0 0.7 0.3
Quang Đoàn Nhất 2.1 0.0 1.9 0.0 71.0 0.7 0.3
Nam Phạm Thành 0.0 0.0 1.1 0.0 92.0 0.7 0.3
Hoàng Hà Nguyễn 0.1 0.0 0.7 0.0 1.0 0.7 0.3
Việt Anh Nguyễn 0.0 0.0 1.6 0.0 73.0 0.7 0.3
Đức Huy Hoàng 0.1 0.0 1.4 0.0 91.0 0.7 0.3
Thành Long Lê 1.0 0.0 1.1 0.0 74.0 0.7 0.3
Hoàng Linh Dương 0.0 0.0 0.0 0.0 -2.0 0.7 0.3
Hoàng Sơn Trần 0.4 0.0 0.4 0.0 9.0 0.7 0.3
Thế Anh Đào 0.0 0.0 0.0 0.0 -4.0 1.0 0.0
Tony Tú Hoàng 1.3 0.0 0.6 0.0 19.0 0.7 0.3
Quốc Đạt Nguyễn 0.7 0.0 1.1 0.0 8.0 0.7 0.3