Print

Contact Details

Hanoi

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Văn Hoàng Trần -54 -13.5 17.3 4.0 1.8 0.3 1.0 1.3 0.3 3.0 3.5 0.5 0.5
Trung Thành Vũ -70 -17.5 20.4 5.5 2.0 0.3 1.3 1.3 0.0 3.8 3.8 1.3 4.0
Hoàng Khúc Bùi Nguyên -50 -12.5 20.1 7.3 2.8 1.8 1.3 0.5 0.3 4.3 2.3 1.8 2.8
Minh Nguyễn Quang -73 -18.3 23.8 2.3 1.0 0.3 0.5 1.0 0.3 3.3 1.5 2.3 2.3
Bá Hoàng Nguyễn -43 -14.3 14.2 0.7 0.3 0.0 0.0 0.7 0.3 3.7 1.3 0.3 3.3
Dũng Nguyễn Công -37 -18.5 14.2 1.0 0.5 0.0 0.0 1.0 0.0 1.5 1.5 0.5 0.5
Xuân Tiệp Phạm -16 -8.0 6.9 1.0 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 1.5 1.5 0.5 1.5
Đăng Đức Đào -82 -20.5 27.2 9.3 4.0 0.8 1.8 1.0 0.0 5.5 7.0 2.8 3.5
Thành Đạt Nguyễn -70 -17.5 19.7 2.0 0.8 0.3 1.3 0.3 0.0 1.8 3.5 1.3 2.8
Đức Thái Nguyễn -47 -15.7 25.4 5.7 2.3 1.0 1.0 1.3 0.3 7.3 2.7 1.7 1.3
Nam Tống Hoàng -18 -9.0 13.5 3.5 1.5 0.0 0.0 0.5 0.0 1.0 5.5 1.5 1.5
Thành Công Vũ -55 -13.8 24.5 13.3 5.8 0.8 1.5 3.3 0.0 7.5 6.5 2.5 1.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Văn Hoàng Trần 0.3 0.0 0.0 0.0 -2.0 0.0 1.0
Trung Thành Vũ 1.3 0.0 0.5 0.0 9.0 0.0 1.0
Hoàng Khúc Bùi Nguyên 0.0 0.0 1.0 0.0 32.0 0.0 1.0
Minh Nguyễn Quang 0.0 0.0 0.0 0.0 13.0 0.0 1.0
Bá Hoàng Nguyễn 0.0 0.0 0.0 0.0 5.0 0.0 1.0
Dũng Nguyễn Công 0.0 0.0 0.0 0.0 -1.0 0.0 1.0
Xuân Tiệp Phạm 0.0 0.0 1.0 0.0 1.0 0.0 1.0
Đăng Đức Đào 0.5 0.0 2.3 0.0 9.0 0.0 1.0
Thành Đạt Nguyễn 0.3 0.0 0.0 0.0 -14.0 0.0 1.0
Đức Thái Nguyễn 0.0 0.0 0.0 0.0 29.0 0.0 1.0
Nam Tống Hoàng 0.5 0.0 0.0 0.0 -13.0 0.0 1.0
Thành Công Vũ 1.0 0.0 2.0 0.0 37.0 0.0 1.0