Print

Contact Details

Hanoi

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Công Đinh Tiến 129 18.4 24.8 11.7 4.3 2.6 3.3 2.3 0.1 6.7 2.6 2.9 1.6
Công Nguyễn Thành 111 15.9 21.8 8.9 4.0 0.9 0.7 1.0 1.3 7.1 0.7 1.7 1.3
Anh Nguyễn Tuấn 91 15.2 21.5 7.0 2.5 0.3 3.0 0.7 0.0 3.7 1.8 1.2 1.3
Hải Bùi Văn 94 23.5 22.7 11.0 5.3 0.5 0.8 0.8 1.0 10.5 1.5 1.3 0.8
Thắng Hoàng Đức 28 9.3 12.3 2.3 1.0 0.0 0.3 1.0 0.0 1.3 1.7 0.0 2.0
Đức Long Hoàng 43 14.3 19.7 6.3 3.0 0.0 1.3 2.0 0.0 5.0 3.0 1.7 1.0
Văn Định Thân 78 11.1 14.1 4.3 1.7 0.0 1.7 1.4 0.0 2.4 1.0 0.6 1.6
Kiên Phạm Đức 100 14.3 24.1 8.0 3.1 1.7 0.9 1.0 2.6 11.9 2.4 2.6 1.0
Trung Bạch Công 102 14.6 21.4 12.1 4.3 2.3 1.6 2.1 0.3 5.6 2.4 2.4 1.4
Anh Nguyễn Tuấn 94 23.5 24.2 6.8 2.5 0.5 2.0 0.3 0.5 8.8 2.3 1.3 1.3
Hoàng Vũ Việt 78 11.1 21.4 8.4 2.7 1.9 2.7 1.9 0.0 3.0 1.6 2.3 0.9
Minh Hoàn Đỗ 87 12.4 13.4 6.0 2.1 1.6 0.3 0.6 0.3 3.0 0.4 2.0 1.6

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Công Đinh Tiến 0.6 0.0 1.6 0.0 103.0 1.0 0.0
Công Nguyễn Thành 0.0 0.0 2.3 0.0 88.0 1.0 0.0
Anh Nguyễn Tuấn 1.7 0.0 1.3 0.0 48.0 1.0 0.0
Hải Bùi Văn 0.0 0.0 2.5 0.0 65.0 1.0 0.0
Thắng Hoàng Đức 0.3 0.0 0.7 0.0 -4.0 1.0 0.0
Đức Long Hoàng 0.3 0.0 3.7 0.0 16.0 1.0 0.0
Văn Định Thân 0.9 0.0 0.0 0.0 32.0 1.0 0.0
Kiên Phạm Đức 0.0 0.0 2.0 0.0 106.0 1.0 0.0
Trung Bạch Công 1.3 0.0 2.1 0.0 81.0 1.0 0.0
Anh Nguyễn Tuấn 1.3 0.0 2.0 0.0 33.0 1.0 0.0
Hoàng Vũ Việt 1.1 0.0 0.7 0.0 64.0 1.0 0.0
Minh Hoàn Đỗ 0.1 0.0 1.9 0.0 37.0 1.0 0.0